www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 10/11/2019
XSTG - Loại vé: TG-11B
Giải ĐB
593746
Giải nhất
29637
Giải nhì
52075
Giải ba
05305
28978
Giải tư
76389
32793
28697
80522
17029
82976
00326
Giải năm
2446
Giải sáu
5923
5175
0777
Giải bảy
919
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 05
 16,9
222,3,6,9
2,937
 462
0,725 
1,2,42,76 
3,7,9752,6,7,8
789
1,2,893,7
 
Ngày: 03/11/2019
XSTG - Loại vé: TG-11A
Giải ĐB
545988
Giải nhất
78758
Giải nhì
85373
Giải ba
63262
27269
Giải tư
33264
57990
83387
37276
23341
57255
05128
Giải năm
5173
Giải sáu
0287
7862
2714
Giải bảy
088
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
90 
414
6228
723 
1,641
555,8
7,9622,4,9
82732,6
2,5,82872,82
690,6
 
Ngày: 27/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10D
Giải ĐB
392839
Giải nhất
67818
Giải nhì
55452
Giải ba
24334
29570
Giải tư
85396
30067
19470
31466
07483
62619
66601
Giải năm
4702
Giải sáu
3690
3123
0414
Giải bảy
878
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
72,901,2
014,8,9
0,523
2,834,9
1,34 
 52
6,966,7
6,8702,8
1,783,7
1,390,6
 
Ngày: 20/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10C
Giải ĐB
368879
Giải nhất
43117
Giải nhì
57978
Giải ba
82870
25972
Giải tư
29484
16462
35696
98563
84373
37862
87006
Giải năm
5083
Giải sáu
6445
6248
2316
Giải bảy
554
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
706
 16,7
62,72 
6,7,83 
5,6,845,8
454
0,1,9622,3,4
170,2,3,8
9
4,783,4
796
 
Ngày: 13/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10B
Giải ĐB
688894
Giải nhất
54871
Giải nhì
36987
Giải ba
84114
92763
Giải tư
97291
12533
21673
11390
84145
95248
58299
Giải năm
5708
Giải sáu
7461
5306
2264
Giải bảy
230
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,906,8
6,7,914
 2 
3,6,730,3
1,6,945,8,9
45 
061,3,4
871,3
0,487
4,990,1,4,9
 
Ngày: 06/10/2019
XSTG - Loại vé: TG-10A
Giải ĐB
953844
Giải nhất
32088
Giải nhì
89671
Giải ba
78215
87766
Giải tư
40499
94588
31859
27068
41334
60411
02912
Giải năm
0394
Giải sáu
8167
0233
0929
Giải bảy
194
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,6,711,2,5
129
333,4
3,4,9244
159
661,6,7,8
671
6,82882
2,5,9942,9
 
Ngày: 29/09/2019
XSTG - Loại vé: TG-9E
Giải ĐB
051005
Giải nhất
19621
Giải nhì
34908
Giải ba
10095
65999
Giải tư
52957
75560
91148
99782
88394
91108
67264
Giải năm
5929
Giải sáu
7671
6567
0217
Giải bảy
585
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
605,82
2,714,7
821,9
 3 
1,6,948
0,8,957
 60,4,7
1,5,671
02,482,5
2,994,5,9