www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 09/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
105531
Giải nhất
81890
Giải nhì
04692
Giải ba
53767
74734
Giải tư
97789
26326
43794
52014
68414
27395
79537
Giải năm
0700
Giải sáu
8277
0416
7881
Giải bảy
877
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,900
3,8142,6
926
 31,42,7
12,32,94 
95 
1,267
3,6,72772
 81,9
890,2,4,5
 
Ngày: 02/10/2022
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
540162
Giải nhất
37763
Giải nhì
93865
Giải ba
56645
08196
Giải tư
55746
62098
72582
68722
30328
26331
03492
Giải năm
8582
Giải sáu
7182
5564
3388
Giải bảy
338
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 0 
319
2,6,83,922,8
631,8
645,6
4,65 
4,962,3,4,5
 7 
2,3,8,9823,8
192,6,8
 
Ngày: 25/09/2022
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
910179
Giải nhất
41846
Giải nhì
89369
Giải ba
96927
15614
Giải tư
57489
61530
96540
56618
36767
12426
62823
Giải năm
0850
Giải sáu
2675
7154
8260
Giải bảy
927
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,60 
 14,8
 23,6,72
230
1,540,6
750,4
2,460,7,9
22,675,9
1,989
6,7,898
 
Ngày: 18/09/2022
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
531324
Giải nhất
08366
Giải nhì
96589
Giải ba
63028
16676
Giải tư
10196
37956
42132
12797
02529
60403
73236
Giải năm
8288
Giải sáu
4237
0897
9806
Giải bảy
063
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
 1 
324,8,9
0,632,62,7
24 
 56
0,32,5,6
7,9
63,6
3,9276
2,888,9
2,896,72
 
Ngày: 11/09/2022
XSTG - Loại vé: TG-B9
Giải ĐB
101001
Giải nhất
49561
Giải nhì
78885
Giải ba
86605
81350
Giải tư
08294
10735
90756
88413
70774
89085
25873
Giải năm
2582
Giải sáu
2823
4285
0893
Giải bảy
740
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,501,5
0,613
823
1,2,7,935
7,940
0,3,83,950,6
561
 73,4
 82,53
 93,4,5
 
Ngày: 04/09/2022
XSTG - Loại vé: TG-A9
Giải ĐB
225901
Giải nhất
35530
Giải nhì
11484
Giải ba
43265
68300
Giải tư
03486
72319
66795
18837
95308
25667
71278
Giải năm
8623
Giải sáu
3635
5754
0953
Giải bảy
155
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,8
019
 23
2,530,5,7
5,849
3,5,6,953,4,5
865,7
3,678
0,784,6
1,495
 
Ngày: 28/08/2022
XSTG - Loại vé: TG-D8
Giải ĐB
652977
Giải nhất
27715
Giải nhì
82674
Giải ba
59920
81912
Giải tư
19862
15233
92292
67358
66386
86358
32826
Giải năm
1194
Giải sáu
2167
8699
7787
Giải bảy
439
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
20 
 12,5
1,6,920,6
3,433,9
7,943
1582
2,862,7
6,7,874,7
5286,7
3,992,4,9