www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 09/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-B5
Giải ĐB
427285
Giải nhất
23191
Giải nhì
95265
Giải ba
55569
65618
Giải tư
91156
03960
73720
51239
40485
27142
31594
Giải năm
7301
Giải sáu
7597
9321
4486
Giải bảy
387
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,601
0,2,918
420,1
 39
942
6,82562
52,860,5,9
8,97 
1852,6,7
3,691,4,7
 
Ngày: 02/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-A5
Giải ĐB
995068
Giải nhất
41967
Giải nhì
32937
Giải ba
12318
49808
Giải tư
33136
86674
23969
72920
77636
39960
81346
Giải năm
2762
Giải sáu
5066
6453
4552
Giải bảy
365
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,608
 18
5,6,820
5362,7
746
652,3
32,4,660,2,5,6
7,8,9
3,674
0,1,682
69 
 
Ngày: 25/04/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D4
Giải ĐB
646511
Giải nhất
20073
Giải nhì
74224
Giải ba
91801
14381
Giải tư
48566
29730
24063
29538
84419
71729
71185
Giải năm
4765
Giải sáu
8689
5667
9576
Giải bảy
228
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
301
0,1,811,9
 24,8,9
6,730,7,8
24 
6,85 
6,763,5,6,7
3,673,6
2,381,5,9
1,2,89 
 
Ngày: 18/04/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-C4
Giải ĐB
403075
Giải nhất
20203
Giải nhì
38046
Giải ba
00859
60475
Giải tư
79666
90677
56071
83939
03971
78555
50930
Giải năm
5547
Giải sáu
6727
7657
8287
Giải bảy
335
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
303
721 
 27
0,530,5,9
 46,7
3,5,7253,5,7,9
4,666
2,4,5,7
8
712,52,7
 87
3,59 
 
Ngày: 11/04/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-B4
Giải ĐB
616901
Giải nhất
12121
Giải nhì
18076
Giải ba
25517
57668
Giải tư
69882
55882
76756
88505
16399
37173
67341
Giải năm
7745
Giải sáu
5299
2541
3234
Giải bảy
568
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,2,4217
8221
734
3412,5,9
0,456
5,7682
173,6
62822
4,92992
 
Ngày: 04/04/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-A4
Giải ĐB
737075
Giải nhất
11317
Giải nhì
07892
Giải ba
05991
31426
Giải tư
09637
79379
09274
15916
33485
95219
25665
Giải năm
8077
Giải sáu
8355
6035
2462
Giải bảy
818
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,916,7,8,9
6,926
 31,5,7
74 
3,5,6,7
8
55
1,262,5
1,3,774,5,7,9
185
1,791,2
 
Ngày: 28/03/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D3
Giải ĐB
594968
Giải nhất
11612
Giải nhì
86572
Giải ba
92309
89436
Giải tư
01595
06699
44405
38447
92449
18398
74132
Giải năm
9881
Giải sáu
5831
7148
1280
Giải bảy
516
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
805,9
3,812,6
1,3,72 
 31,2,6
747,8,9
0,95 
1,368
472,4
4,6,980,1
0,4,995,8,9