www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 08/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
844662
Giải nhất
28084
Giải nhì
72992
Giải ba
76474
97788
Giải tư
58512
82533
92811
70117
76768
21383
88094
Giải năm
6721
Giải sáu
9528
9155
0333
Giải bảy
927
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,2,7
1,6,921,7,8
32,8332
7,8,94 
555
962,8
1,274
2,6,883,4,8
 92,4,6
 
Ngày: 01/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
468650
Giải nhất
88378
Giải nhì
48241
Giải ba
28928
77892
Giải tư
59336
03365
22620
71140
65296
49713
56844
Giải năm
5545
Giải sáu
0127
8158
9247
Giải bảy
748
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,4,50 
413
920,7,8,9
136
440,1,4,5
7,8
4,650,8
3,965
2,478
2,4,5,78 
292,6
 
Ngày: 25/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
658553
Giải nhất
99056
Giải nhì
30459
Giải ba
41885
92792
Giải tư
01660
16196
48321
58272
55989
49088
73327
Giải năm
2082
Giải sáu
5780
1471
4073
Giải bảy
707
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
6,807
2,71 
7,8,921,7
5,736
 4 
853,6,9
3,5,960
0,271,2,3
880,2,5,8
9
5,892,6
 
Ngày: 18/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
680848
Giải nhất
07871
Giải nhì
85070
Giải ba
58025
00685
Giải tư
91321
95460
39434
18139
61612
75986
06791
Giải năm
7478
Giải sáu
2421
4696
8899
Giải bảy
865
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
22,7,912
1212,5
 34,9
348
2,6,85 
8,960,5
 70,1,8,9
4,785,6
3,7,991,6,9
 
Ngày: 11/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
212249
Giải nhất
37871
Giải nhì
60219
Giải ba
89986
50173
Giải tư
81717
86293
15592
75985
93857
52829
28255
Giải năm
0856
Giải sáu
1385
3300
8918
Giải bảy
336
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
000
717,82,9
929
7,936
 49
5,8255,6,7
3,5,86 
1,571,3
12852,6
1,2,492,3
 
Ngày: 04/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
395807
Giải nhất
66166
Giải nhì
91428
Giải ba
83881
31332
Giải tư
87522
12063
00082
71206
58833
57471
55440
Giải năm
8502
Giải sáu
8728
9205
1324
Giải bảy
756
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
402,5,62,7
7,81 
0,2,3,822,4,82
3,632,3
240
056
02,5,663,6
071
2281,2
 9 
 
Ngày: 27/09/2020
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
902193
Giải nhất
71534
Giải nhì
78479
Giải ba
84643
82237
Giải tư
15316
50340
72950
37484
45204
98732
40521
Giải năm
8953
Giải sáu
5879
4561
9281
Giải bảy
475
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,504
2,5,6,816
321
4,5,932,4,7
0,3,840,3
750,1,3
161
375,92
 81,4
7293