www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 07/12/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A12
Giải ĐB
84964
Giải nhất
58319
Giải nhì
87562
Giải ba
20782
23308
Giải tư
73080
92957
51538
59381
79791
54517
79328
Giải năm
7658
Giải sáu
8171
8508
6881
Giải bảy
939
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
8082
7,82,9217,9
6,828
 38,9
64 
 57,8
 62,4
1,571
02,2,3,580,12,2
1,3912
 
Ngày: 30/11/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-E11
Giải ĐB
67672
Giải nhất
36573
Giải nhì
37444
Giải ba
38276
62628
Giải tư
53129
60431
42978
20727
85856
26789
63062
Giải năm
3039
Giải sáu
9790
5878
5018
Giải bảy
441
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,418
6,727,8,9
731,9
441,4,6
 56
4,5,762
272,3,6,82
1,2,7289
2,3,890
 
Ngày: 23/11/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D11
Giải ĐB
83949
Giải nhất
52441
Giải nhì
39529
Giải ba
18381
35470
Giải tư
92541
10153
50714
13432
99385
12838
20160
Giải năm
0767
Giải sáu
4612
1825
1956
Giải bảy
516
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,6,70 
42,812,4,6
1,325,9
532,8
140,12,9
2,853,6
1,560,7
670
381,5
2,49 
 
Ngày: 16/11/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C11
Giải ĐB
81862
Giải nhất
52578
Giải nhì
08010
Giải ba
86463
91147
Giải tư
32241
48441
88196
30603
84379
00873
94808
Giải năm
4624
Giải sáu
3619
6208
8129
Giải bảy
147
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,903,82
4210,9
624,9
0,6,73 
2412,72
 5 
962,3
4273,8,9
02,78 
1,2,790,6
 
Ngày: 09/11/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B11
Giải ĐB
02604
Giải nhất
22784
Giải nhì
80722
Giải ba
31586
14779
Giải tư
01174
74719
74700
11630
95001
41030
57381
Giải năm
8833
Giải sáu
9903
3685
8115
Giải bảy
738
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,1,3,4
0,815,9
222
0,3302,3,82
0,7,84 
1,85 
86 
 74,9
3281,4,5,6
1,79 
 
Ngày: 02/11/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A11
Giải ĐB
07021
Giải nhất
44955
Giải nhì
41319
Giải ba
30652
29442
Giải tư
15908
28654
32808
29031
08570
00002
38866
Giải năm
7979
Giải sáu
9680
0149
6302
Giải bảy
944
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
7,8022,82
2,319
02,4,521
 31
4,542,4,92
552,4,5
666
 70,9
0280
1,42,79 
 
Ngày: 26/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D10
Giải ĐB
70434
Giải nhất
45911
Giải nhì
73530
Giải ba
76191
46020
Giải tư
98391
70883
52530
35438
70851
23907
01826
Giải năm
1519
Giải sáu
8500
7362
8470
Giải bảy
113
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,32,700,7
1,5,9211,3,9
620,6
1,8302,4,8
3,64 
 51
262,4
070
383
1912