www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 07/11/2010
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
178373
Giải nhất
18694
Giải nhì
33371
Giải ba
32473
33711
Giải tư
68576
11511
32014
86625
49297
59345
65266
Giải năm
4213
Giải sáu
5302
8607
9416
Giải bảy
125
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
12,7112,3,4,6
0252
1,723 
1,945
22,458
1,6,766
0,971,32,6
58 
 94,7
 
Ngày: 31/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-E10
Giải ĐB
252415
Giải nhất
24141
Giải nhì
49246
Giải ba
46511
79155
Giải tư
81091
33122
69732
95360
61343
54214
51600
Giải năm
6238
Giải sáu
0827
8604
1977
Giải bảy
703
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,4
1,4,911,4,5
2,322,3,7
0,2,432,8
0,141,3,6
1,555
460
2,777
38 
 91
 
Ngày: 24/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
452347
Giải nhất
60384
Giải nhì
33722
Giải ba
09538
86306
Giải tư
57471
81538
21228
66195
17311
41862
64545
Giải năm
0036
Giải sáu
8663
5610
4586
Giải bảy
065
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,606
1,710,1
2,622,8
636,82
845,7
4,6,95 
0,3,860,2,3,5
471
2,3284,6
 95
 
Ngày: 17/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
061071
Giải nhất
78506
Giải nhì
08025
Giải ba
94240
53789
Giải tư
40584
20498
55506
63392
07220
67239
56237
Giải năm
3932
Giải sáu
8186
1634
2147
Giải bảy
331
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,4062
3,71 
3,920,5
431,2,4,7
9
3,840,3,7
25 
02,86 
3,471
984,6,9
3,892,8
 
Ngày: 10/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
312501
Giải nhất
53097
Giải nhì
34903
Giải ba
69524
97937
Giải tư
48847
14111
17048
70453
79416
30342
49194
Giải năm
9111
Giải sáu
1262
5419
8317
Giải bảy
976
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,12112,6,7,9
4,624
0,537
2,942,7,8
 53
1,6,762,6
1,3,4,976
48 
194,7
 
Ngày: 03/10/2010
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
948647
Giải nhất
05154
Giải nhì
57345
Giải ba
81532
45537
Giải tư
13288
90793
17049
99995
42250
26450
80261
Giải năm
9508
Giải sáu
2166
9772
1956
Giải bảy
843
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
5208
61 
3,72 
4,8,932,7
543,5,7,9
4,9502,4,6
5,661,6
3,472
0,883,8
493,5
 
Ngày: 26/09/2010
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
530459
Giải nhất
94126
Giải nhì
32515
Giải ba
51610
44727
Giải tư
09647
26531
14638
73607
97760
40728
18826
Giải năm
4703
Giải sáu
6550
6687
4928
Giải bảy
593
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,5,603,7
310,5
3262,7,82
0,931,2,8
 47
150,9
2260
0,2,4,87 
22,387
593