www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 07/02/2021
XSTG - Loại vé: TG-A2
Giải ĐB
938000
Giải nhất
03579
Giải nhì
99430
Giải ba
11551
79294
Giải tư
63536
71867
09017
00163
65738
75656
86360
Giải năm
5619
Giải sáu
4899
4685
3084
Giải bảy
910
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,600
510,7,9
 2 
630,6,8
8,94 
851,6
3,5,760,3,7
1,676,9
384,5
1,7,994,9
 
Ngày: 31/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-E1
Giải ĐB
926044
Giải nhất
53081
Giải nhì
89132
Giải ba
44228
01463
Giải tư
33498
08639
74796
68799
14301
64590
86563
Giải năm
5622
Giải sáu
2906
7368
9444
Giải bảy
583
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,901,6
0,81 
2,322,8
62,832,9
42442
 5 
0,9632,8
 70
2,6,981,3
3,990,6,8,9
 
Ngày: 24/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-D1
Giải ĐB
919015
Giải nhất
30339
Giải nhì
94036
Giải ba
93227
12016
Giải tư
34268
33233
56563
29251
25811
53675
97303
Giải năm
3074
Giải sáu
2439
5320
6076
Giải bảy
760
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
2,603
1,511,5,6
 20,7
0,3,633,6,92
748
1,751
1,3,760,3,8
274,5,6
4,68 
329 
 
Ngày: 17/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-C1
Giải ĐB
468007
Giải nhất
78646
Giải nhì
17074
Giải ba
81013
25109
Giải tư
76932
44016
31386
84419
12864
04408
41985
Giải năm
7280
Giải sáu
9969
3911
4114
Giải bảy
322
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
807,8,9
111,3,4,62
9
2,322
132
1,6,746
85 
12,4,864,9
074
080,5,6
0,1,69 
 
Ngày: 10/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
263301
Giải nhất
82472
Giải nhì
58161
Giải ba
08753
94426
Giải tư
39454
55668
47992
89336
02624
32929
93414
Giải năm
5383
Giải sáu
5208
6336
1291
Giải bảy
388
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,6,914
7,924,6,9
5,8362
1,2,54 
 53,4
2,3261,8
972
0,6,883,8
291,2,7
 
Ngày: 03/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
025197
Giải nhất
30332
Giải nhì
74754
Giải ba
91080
69230
Giải tư
02945
11014
73738
64170
40910
61750
41659
Giải năm
5129
Giải sáu
3721
6645
0810
Giải bảy
794
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
12,3,5,7
8
0 
2102,4
321,9
 30,2,8
1,5,9452
4250,4,9
 6 
9270
380
2,594,72
 
Ngày: 27/12/2020
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
055833
Giải nhất
56042
Giải nhì
04944
Giải ba
87098
00043
Giải tư
29107
49925
62444
59327
25868
69403
88248
Giải năm
3568
Giải sáu
0049
2166
3230
Giải bảy
156
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
303,7
 1 
425,7
0,3,430,3
4242,3,42,8
9
256,7
5,666,82
0,2,57 
4,62,98 
498