www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 06/12/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-12A
Giải ĐB
887501
Giải nhất
43209
Giải nhì
91132
Giải ba
49908
80311
Giải tư
23339
64924
72619
23483
58530
93488
11101
Giải năm
8197
Giải sáu
5880
5121
3981
Giải bảy
079
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,8012,8,9
02,1,2,6
8
11,9
321,4
830,2,9
24 
 5 
 61
979
0,880,1,3,8
0,1,3,797
 
Ngày: 29/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11E
Giải ĐB
204026
Giải nhất
26221
Giải nhì
05110
Giải ba
31391
51239
Giải tư
86733
35562
72642
19656
45873
66328
07560
Giải năm
5319
Giải sáu
0575
6648
2259
Giải bảy
689
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
2,910,9
4,621,6,8
32,7332,9
 42,8
756,9
2,560,2
 73,5
2,489
1,3,5,891
 
Ngày: 22/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11D
Giải ĐB
070520
Giải nhất
67802
Giải nhì
02478
Giải ba
63289
60522
Giải tư
64075
80257
26132
99218
43587
26318
03481
Giải năm
1408
Giải sáu
4669
2898
9594
Giải bảy
431
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
202,8
3,8,9182
0,2,320,2
 31,2
94 
757
 69
5,875,8
0,12,7,981,7,9
6,891,4,8
 
Ngày: 15/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11C
Giải ĐB
695543
Giải nhất
19396
Giải nhì
60737
Giải ba
93574
82136
Giải tư
60436
02466
58842
00740
80437
99046
80855
Giải năm
3458
Giải sáu
3970
2565
5676
Giải bảy
156
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
21 
421
4362,72
740,2,3,6
5,655,6,8
32,4,5,6
7,9
65,6
3270,4,6
58 
 96
 
Ngày: 08/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11B
Giải ĐB
788204
Giải nhất
35531
Giải nhì
05774
Giải ba
61045
00070
Giải tư
83607
92325
84961
14425
31839
99851
03005
Giải năm
5026
Giải sáu
0162
6729
1543
Giải bảy
643
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
704,5,7
3,5,61 
4,6252,6,9
4231,9
0,742,32,5
0,22,451
261,2
070,4
 8 
2,39 
 
Ngày: 01/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11A
Giải ĐB
356691
Giải nhất
16702
Giải nhì
93182
Giải ba
03386
66175
Giải tư
95569
12031
95758
62204
09433
40433
24481
Giải năm
7957
Giải sáu
5395
0885
0369
Giải bảy
363
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
2,3,8,91 
0,821
32,631,32
04 
7,8,957,8
863,92
575
581,2,5,6
6291,5
 
Ngày: 25/10/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-10D
Giải ĐB
107114
Giải nhất
90110
Giải nhì
19748
Giải ba
30542
19386
Giải tư
31964
90401
46442
61765
32847
20423
20942
Giải năm
4898
Giải sáu
4960
2260
7434
Giải bảy
838
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,6201
010,4
4323
234,8
1,3,6,7423,7,8
65 
8602,4,5
474
3,4,986
 98