www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 06/11/2011
XSTG - Loại vé: TG-11A
Giải ĐB
862539
Giải nhất
75684
Giải nhì
97335
Giải ba
88737
62868
Giải tư
18499
66537
94175
58427
95155
65714
52831
Giải năm
5338
Giải sáu
7310
7424
7729
Giải bảy
183
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
10 
310,4
624,7,9
831,5,72,8
9
1,2,84 
3,5,755
 62,8
2,3275
3,683,4
2,3,999
 
Ngày: 30/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10E
Giải ĐB
791704
Giải nhất
29589
Giải nhì
38987
Giải ba
44983
29144
Giải tư
50652
63415
27950
06057
08701
93957
54654
Giải năm
8444
Giải sáu
4396
8230
7870
Giải bảy
917
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,5,701,4
015,7
52 
830
0,42,5442
150,2,4,72
8,96 
1,52,870
 83,6,7,9
896
 
Ngày: 23/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10D
Giải ĐB
458249
Giải nhất
58366
Giải nhì
67133
Giải ba
29799
68393
Giải tư
61437
45462
95221
12781
46147
23300
58650
Giải năm
4713
Giải sáu
0016
7766
2635
Giải bảy
494
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,500
22,813,6
6212
1,3,933,5,7
947,9
350
1,6262,62
3,47 
 81
4,993,4,9
 
Ngày: 16/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10C
Giải ĐB
454703
Giải nhất
17516
Giải nhì
92684
Giải ba
11409
66858
Giải tư
14041
53202
35376
59869
52360
58002
68659
Giải năm
7689
Giải sáu
2376
0497
1733
Giải bảy
258
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6022,3,9
410,6
022 
0,333
841
 582,9
1,7260,9
9762
5284,9
0,5,6,897
 
Ngày: 09/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10B
Giải ĐB
888791
Giải nhất
42477
Giải nhì
53561
Giải ba
53096
10085
Giải tư
66013
45642
15781
75738
69592
68238
11987
Giải năm
2239
Giải sáu
4302
2014
9879
Giải bảy
627
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 02
6,8,913,4
0,4,927
136,82,9
142
85 
3,961
2,7,877,9
3281,5,7
3,791,2,6
 
Ngày: 02/10/2011
XSTG - Loại vé: TG-10A
Giải ĐB
923340
Giải nhất
95832
Giải nhì
53640
Giải ba
96490
82114
Giải tư
36997
02615
86875
22939
44937
89890
12596
Giải năm
3816
Giải sáu
7278
8955
0045
Giải bảy
452
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
42,920 
 14,5,6
3,5,82 
 32,7,9
1402,5
1,4,5,752,5
1,96 
3,975,8
782
3902,6,7
 
Ngày: 25/09/2011
XSTG - Loại vé: TG-9D
Giải ĐB
573432
Giải nhất
49352
Giải nhì
37989
Giải ba
21767
54114
Giải tư
74773
82251
16595
87135
43753
38719
07196
Giải năm
1661
Giải sáu
1951
2474
2888
Giải bảy
195
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
52,614,9
3,52 
4,5,732,5
1,743
3,92512,2,3
961,7
673,4
888,9
1,8952,6