www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 05/06/2011
XSTG - Loại vé: TG-6A
Giải ĐB
674688
Giải nhất
79746
Giải nhì
94714
Giải ba
82766
87714
Giải tư
53524
90517
60671
80326
82007
48633
16890
Giải năm
5244
Giải sáu
5222
2639
9259
Giải bảy
611
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
907
1,711,42,7
222,4,6
333,9
12,2,444,6
 59
2,4,666,8
0,171
6,888
3,590
 
Ngày: 29/05/2011
XSTG - Loại vé: TG-5E
Giải ĐB
201706
Giải nhất
06823
Giải nhì
47176
Giải ba
85115
74060
Giải tư
95140
51673
90195
16940
23180
47816
59185
Giải năm
7361
Giải sáu
4328
3053
8175
Giải bảy
171
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
42,6,806
6,715,6
 23,8
2,5,73 
 402
1,7,8,953
0,1,760,1
771,3,5,6
7
280,5
 95
 
Ngày: 22/05/2011
XSTG - Loại vé: TG-5D
Giải ĐB
509628
Giải nhất
58030
Giải nhì
70758
Giải ba
93399
35498
Giải tư
38982
53319
76459
31740
63953
60106
89299
Giải năm
4803
Giải sáu
4471
4527
0991
Giải bảy
562
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,403,6,7
7,919
6,827,8
0,530
 40
 53,8,9
062
0,271
2,5,982
1,5,9291,8,92
 
Ngày: 15/05/2011
XSTG - Loại vé: TG-5C
Giải ĐB
002869
Giải nhất
59331
Giải nhì
05414
Giải ba
67060
00861
Giải tư
07004
55314
34760
59556
82391
18067
92413
Giải năm
8893
Giải sáu
8175
4094
6764
Giải bảy
550
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
5,6204
3,6,913,42
 2 
1,931
0,12,6,94 
750,6,9
5602,1,4,7
9
675
 8 
5,691,3,4
 
Ngày: 08/05/2011
XSTG - Loại vé: TG-5B
Giải ĐB
862946
Giải nhất
10593
Giải nhì
05853
Giải ba
82401
64758
Giải tư
22839
45684
18002
69490
04488
81957
53963
Giải năm
6446
Giải sáu
5072
7172
2769
Giải bảy
425
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
901,2
01 
0,7225
5,6,939
8462
253,7,8
4263,9
5722,8
5,7,884,8
3,690,3
 
Ngày: 01/05/2011
XSTG - Loại vé: TG-5A
Giải ĐB
801088
Giải nhất
90857
Giải nhì
80248
Giải ba
28095
71178
Giải tư
15110
44079
15871
22774
31737
04209
54787
Giải năm
4205
Giải sáu
0975
8956
3143
Giải bảy
558
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
105,9
710
 2 
4237
7432,8
0,7,956,7,8
56 
3,5,871,4,5,8
9
4,5,7,887,8
0,795
 
Ngày: 24/04/2011
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
645120
Giải nhất
96831
Giải nhì
81403
Giải ba
75430
11246
Giải tư
25619
07055
86366
01798
71720
82435
85350
Giải năm
9496
Giải sáu
4056
9515
9345
Giải bảy
524
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,3,500,3
315,9
 202,4
030,1,5
245,6
1,3,4,550,5,6
4,5,6,966
 7 
98 
196,8