www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 04/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
395807
Giải nhất
66166
Giải nhì
91428
Giải ba
83881
31332
Giải tư
87522
12063
00082
71206
58833
57471
55440
Giải năm
8502
Giải sáu
8728
9205
1324
Giải bảy
756
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
402,5,62,7
7,81 
0,2,3,822,4,82
3,632,3
240
056
02,5,663,6
071
2281,2
 9 
 
Ngày: 27/09/2020
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
902193
Giải nhất
71534
Giải nhì
78479
Giải ba
84643
82237
Giải tư
15316
50340
72950
37484
45204
98732
40521
Giải năm
8953
Giải sáu
5879
4561
9281
Giải bảy
475
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,504
2,5,6,816
321
4,5,932,4,7
0,3,840,3
750,1,3
161
375,92
 81,4
7293
 
Ngày: 20/09/2020
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
359693
Giải nhất
29495
Giải nhì
06069
Giải ba
20841
12471
Giải tư
96019
15488
47850
11511
68213
30183
28780
Giải năm
5212
Giải sáu
6725
9395
4702
Giải bảy
795
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
5,8022
1,4,711,2,3,9
02,125
1,8,93 
 41
2,9350
 69
 71
880,3,8
1,693,53
 
Ngày: 13/09/2020
XSTG - Loại vé: TG-B9
Giải ĐB
080331
Giải nhất
44668
Giải nhì
23594
Giải ba
74980
93853
Giải tư
52311
68662
98849
66056
84727
94575
37818
Giải năm
8204
Giải sáu
7817
7844
0689
Giải bảy
068
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,804
1,311,7,8
620,7
531
0,4,944,9
753,6
562,82
1,275
1,6280,9
4,894
 
Ngày: 06/09/2020
XSTG - Loại vé: TG-A9
Giải ĐB
707270
Giải nhất
42177
Giải nhì
35497
Giải ba
08643
90865
Giải tư
77159
22595
16590
11821
20528
02524
11206
Giải năm
8117
Giải sáu
0104
1271
7666
Giải bảy
855
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904,6
2,717
 21,4,8
43 
0,243
5,6,950,5,9
0,665,6
1,7,970,1,7
28 
590,5,7
 
Ngày: 30/08/2020
XSTG - Loại vé: TG-E8
Giải ĐB
130708
Giải nhất
97327
Giải nhì
67617
Giải ba
87985
14016
Giải tư
58183
84738
40403
70015
97533
86387
89523
Giải năm
8953
Giải sáu
9382
1942
7510
Giải bảy
532
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
103,8
 10,5,6,7
3,4,823,7
0,2,3,5
8
32,3,8
 42
1,7,853
16 
1,2,875
0,382,3,5,7
 9 
 
Ngày: 23/08/2020
XSTG - Loại vé: TG-D8
Giải ĐB
791014
Giải nhất
17656
Giải nhì
26683
Giải ba
24328
51358
Giải tư
98660
67405
31322
89913
24496
34659
05561
Giải năm
1221
Giải sáu
8700
5489
0949
Giải bảy
936
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,7
2,613,4
221,2,8
1,836
149
056,8,9
3,5,960,1
07 
2,583,9
4,5,896