www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 04/06/2023
XSTG - Loại vé: TG-A6
Giải ĐB
585165
Giải nhất
23947
Giải nhì
69890
Giải ba
52190
09635
Giải tư
07713
00139
87898
00553
85539
61542
57346
Giải năm
7108
Giải sáu
5704
6837
1529
Giải bảy
694
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
9204,8
 13
429
1,5352,7,92
0,942,6,7
32,653
465
3,47 
0,98 
2,32902,4,8
 
Ngày: 28/05/2023
XSTG - Loại vé: TG-D5
Giải ĐB
230897
Giải nhất
47338
Giải nhì
35479
Giải ba
12975
62157
Giải tư
13195
19840
58854
06985
90936
04846
75946
Giải năm
4705
Giải sáu
5152
3075
9573
Giải bảy
497
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
405
 1 
5,82 
736,8
540,62
0,72,8,952,4,7
3,426 
5,9273,52,9
382,5
795,72
 
Ngày: 21/05/2023
XSTG - Loại vé: TG-C5
Giải ĐB
532952
Giải nhất
42329
Giải nhì
93334
Giải ba
88656
72151
Giải tư
43099
81772
13619
55686
08237
40341
06071
Giải năm
9868
Giải sáu
9968
3276
0155
Giải bảy
173
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
30 
4,5,719
5,729
730,4,7
341
551,2,5,6
5,7,8682
371,2,3,6
6286
1,2,999
 
Ngày: 14/05/2023
XSTG - Loại vé: TG-B5
Giải ĐB
275671
Giải nhất
03758
Giải nhì
84721
Giải ba
40094
37476
Giải tư
15186
08239
37861
12371
56864
58591
47515
Giải năm
0843
Giải sáu
2425
8448
3632
Giải bảy
115
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,6,72,9152
321,5
432,9
6,943,8
12,2,658
7,861,4,5
 712,6
4,586
391,4
 
Ngày: 07/05/2023
XSTG - Loại vé: TG-A5
Giải ĐB
637712
Giải nhất
63937
Giải nhì
99687
Giải ba
07087
28582
Giải tư
64584
86594
93276
91960
74338
93596
22084
Giải năm
8102
Giải sáu
4852
3231
4270
Giải bảy
430
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,6,702
3,412
0,1,5,82 
 30,1,7,8
82,941
 52
7,960
3,8270,6
382,42,72
 94,6
 
Ngày: 30/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-E4
Giải ĐB
516125
Giải nhất
82823
Giải nhì
87382
Giải ba
24980
29950
Giải tư
66477
68702
63479
78947
10709
92512
04016
Giải năm
3580
Giải sáu
6690
5557
3925
Giải bảy
741
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
5,82,902,9
2,412,6
0,1,821,3,52
23 
 41,7
2250,7
16 
4,5,777,9
 802,2
0,790
 
Ngày: 23/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-D4
Giải ĐB
945570
Giải nhất
27278
Giải nhì
37152
Giải ba
10261
72639
Giải tư
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
Giải năm
1993
Giải sáu
6133
2959
6790
Giải bảy
367
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
7,905
61 
52 
3,5,9233,9
5,74 
052,3,4,92
 61,7,9
670,4,8
7,98 
3,52,690,32,8