www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 31/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
826695
Giải nhất
71822
Giải nhì
44870
Giải ba
54832
58115
Giải tư
75140
07388
61967
06205
30141
29774
59123
Giải năm
1919
Giải sáu
4717
2354
1875
Giải bảy
222
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4,705
4152,7,9
22,3222,3
232
5,740,1
0,12,7,954
 67
1,670,4,5
888
195
 
Ngày: 24/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
867818
Giải nhất
30539
Giải nhì
30380
Giải ba
16295
76867
Giải tư
33163
07798
80127
79871
00504
95978
34870
Giải năm
4786
Giải sáu
2319
2957
1214
Giải bảy
654
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,4
714,8,9
 27
639
0,1,54 
954,7
863,7
2,5,670,1,8
1,7,980,6
1,395,8
 
Ngày: 17/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
152031
Giải nhất
88434
Giải nhì
39384
Giải ba
66587
00267
Giải tư
02065
04864
72260
56628
86797
45549
96238
Giải năm
8371
Giải sáu
7516
0294
3821
Giải bảy
950
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
2,3,716
 21,8
 31,4,8
3,6,8,949
650
160,4,5,72
62,8,971
2,384,7
494,7
 
Ngày: 10/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
380260
Giải nhất
11988
Giải nhì
70055
Giải ba
49158
87797
Giải tư
59025
13045
93376
60615
63945
29787
20467
Giải năm
5847
Giải sáu
9808
9152
2327
Giải bảy
113
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
608
 13,5
525,7
13 
 452,72
1,2,42,552,5,8
760,7
2,42,6,8
9
76
0,5,887,8
 97
 
Ngày: 03/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
851813
Giải nhất
68004
Giải nhì
17874
Giải ba
45091
63575
Giải tư
45681
51961
60778
26198
88991
83671
19891
Giải năm
2769
Giải sáu
4685
7587
9581
Giải bảy
642
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 04
6,7,82,9313,5
42 
13 
0,742
1,7,85 
 61,9
871,4,5,8
7,9812,5,7
6913,8
 
Ngày: 24/02/2011
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
920943
Giải nhất
07197
Giải nhì
26472
Giải ba
45594
49551
Giải tư
12452
98508
26528
86455
23528
90952
10188
Giải năm
5976
Giải sáu
3284
0688
1433
Giải bảy
655
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 08
51 
52,7282
3,4,933
8,943
5251,22,52
76 
972,6
0,22,8284,82
 93,4,7
 
Ngày: 17/02/2011
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
472289
Giải nhất
20888
Giải nhì
86123
Giải ba
49962
64516
Giải tư
50921
04624
79848
96321
40672
73649
04528
Giải năm
9165
Giải sáu
9518
4321
1635
Giải bảy
159
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
2316,8
6,7213,3,4,8
235
248,9
3,659
162,5
 72
1,2,4,888,9
4,5,89