www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 30/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
682296
Giải nhất
39419
Giải nhì
41762
Giải ba
48257
51670
Giải tư
93715
74301
06132
28176
15386
35291
01077
Giải năm
6807
Giải sáu
3582
1817
7198
Giải bảy
858
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
701,7
0,915,7,9
3,4,6,82 
 32
 42
157,8
7,8,962
0,1,5,770,6,7
5,982,6
191,6,8
 
Ngày: 23/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
645988
Giải nhất
57796
Giải nhì
39252
Giải ba
92569
93857
Giải tư
03554
51963
92738
16137
59194
91443
07093
Giải năm
6565
Giải sáu
1782
1901
7000
Giải bảy
205
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
000,1,5
01 
5,828
4,6,937,8
5,943
0,652,4,7
963,5,9
3,57 
2,3,882,8
693,4,6
 
Ngày: 16/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
962786
Giải nhất
03207
Giải nhì
45308
Giải ba
97133
02550
Giải tư
23768
54805
60657
85330
87666
13532
43158
Giải năm
3218
Giải sáu
1232
1543
1792
Giải bảy
251
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,505,7,8
518
32,6,92 
3,430,22,3
 43
050,1,7,8
6,862,6,8
0,57 
0,1,5,686
 92
 
Ngày: 09/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
065032
Giải nhất
34255
Giải nhì
00074
Giải ba
76686
57285
Giải tư
66148
02869
22809
37721
36082
35763
99009
Giải năm
0658
Giải sáu
8382
1596
7119
Giải bảy
839
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 092
219
3,8221
632,9
748
5,855,8
8,963,7,9
674
4,5822,5,6
02,1,3,696
 
Ngày: 02/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
199930
Giải nhất
87029
Giải nhì
87507
Giải ba
08351
16219
Giải tư
27267
71079
25106
06436
89715
48464
93826
Giải năm
4371
Giải sáu
1395
5350
5701
Giải bảy
519
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,501,6,7
0,5,715,92
 26,9
 30,6
64 
1,6,950,1
0,2,364,5,7
0,671,9
 8 
12,2,795
 
Ngày: 25/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
413451
Giải nhất
96772
Giải nhì
22043
Giải ba
02838
14681
Giải tư
05672
09343
14204
25361
29514
42061
46745
Giải năm
3568
Giải sáu
5308
5165
8386
Giải bảy
796
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
5,62,814
732 
4238
0,1432,5
4,651
8,9612,5,8
 723
0,3,681,6
 96
 
Ngày: 18/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
353674
Giải nhất
20246
Giải nhì
07939
Giải ba
74616
22170
Giải tư
77689
02860
03419
46295
25634
22704
70281
Giải năm
3139
Giải sáu
8681
9338
6208
Giải bảy
934
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,704,8
1,8211,6,9
 2 
 342,8,92
0,32,746
95 
1,460
 70,4
0,3812,9
1,32,895