www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 29/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
754859
Giải nhất
25131
Giải nhì
58486
Giải ba
83653
52839
Giải tư
32615
92912
33303
56570
99197
44420
48029
Giải năm
2984
Giải sáu
0999
3363
9416
Giải bảy
225
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,701,3
0,312,5,6
120,5,9
0,5,631,9
84 
1,253,9
1,863
970
 84,6
2,3,5,997,9
 
Ngày: 22/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
702792
Giải nhất
15264
Giải nhì
09991
Giải ba
95994
87902
Giải tư
97063
03902
08699
73453
07033
72551
47074
Giải năm
7582
Giải sáu
2513
7859
7146
Giải bảy
570
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7022
5,913
02,8,92 
1,3,5,6
7
33
6,7,946
 51,3,9
463,4
 70,3,4
 82
5,991,2,4,9
 
Ngày: 15/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
029682
Giải nhất
43751
Giải nhì
17969
Giải ba
76515
19701
Giải tư
53252
35778
22237
33386
24160
73909
21240
Giải năm
8485
Giải sáu
5504
8108
7412
Giải bảy
602
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,601,2,4,8
9
0,512,5
0,1,5,82 
 37
040
1,851,2
860,9
378
0,7,882,5,6,8
0,69 
 
Ngày: 08/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
453006
Giải nhất
44827
Giải nhì
69160
Giải ba
11307
33588
Giải tư
74285
69187
91133
66756
57394
70103
49442
Giải năm
5076
Giải sáu
4314
3304
6799
Giải bảy
706
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
603,4,62,7
 14
427
0,3,633
0,1,942
856
02,5,760,3
0,2,876
885,7,8
994,9
 
Ngày: 01/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
000757
Giải nhất
13545
Giải nhì
74580
Giải ba
66233
45338
Giải tư
91615
62511
01490
99860
57238
75496
76617
Giải năm
6876
Giải sáu
7296
1247
6064
Giải bảy
600
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,6,8,900
111,5,7
 2 
333,82
645,7
1,457
7,9360,4
1,4,576
3280
 90,63
 
Ngày: 24/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
438912
Giải nhất
55687
Giải nhì
97020
Giải ba
43408
21975
Giải tư
28047
43808
17900
82473
08025
35825
51758
Giải năm
1293
Giải sáu
5313
4486
0491
Giải bảy
940
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,82
912,3
120,52
1,7,93 
 40,7
22,7582
86 
4,873,5
02,5286,7
 91,3
 
Ngày: 17/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
508433
Giải nhất
33590
Giải nhì
43908
Giải ba
05308
92983
Giải tư
30304
39370
69555
77500
27330
66779
62032
Giải năm
0921
Giải sáu
5060
3829
6906
Giải bảy
116
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,7
9
00,4,6,82
216,8
321,9
3,830,2,3
04 
555
0,160
 70,9
02,183
2,790