www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 28/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
090154
Giải nhất
01673
Giải nhì
06706
Giải ba
01648
32727
Giải tư
28991
56049
07763
10994
51461
26490
70375
Giải năm
4146
Giải sáu
0543
5552
9080
Giải bảy
260
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
6,8,906
6,91 
527
4,6,73 
5,943,6,8,9
752,4
0,460,1,3,8
273,5
4,680
490,1,4
 
Ngày: 21/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
462487
Giải nhất
56615
Giải nhì
43592
Giải ba
37669
30522
Giải tư
88327
05602
96296
71578
03268
90976
48241
Giải năm
1881
Giải sáu
3131
8115
6566
Giải bảy
472
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 02
3,4,814,52
0,2,7,922,7
 31
141
125 
6,7,966,8,9
2,872,6,8
6,781,7
692,6
 
Ngày: 14/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
337451
Giải nhất
72290
Giải nhì
65791
Giải ba
92348
99445
Giải tư
27211
19540
64909
26001
41687
87220
56330
Giải năm
5826
Giải sáu
4557
7555
6750
Giải bảy
342
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5
9
01,9
0,1,5,911
4,620,6
 30
 40,2,5,8
4,550,1,5,7
262
5,87 
487
090,1
 
Ngày: 07/12/2023
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
066425
Giải nhất
19108
Giải nhì
69154
Giải ba
69532
89787
Giải tư
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
Giải năm
5699
Giải sáu
7850
1337
1510
Giải bảy
789
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,906,82
 10
3252
 32,7
524 
2250,42,7
06 
3,5,87 
02,880,7,8,9
8,990,9
 
Ngày: 30/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
173171
Giải nhất
02937
Giải nhì
31075
Giải ba
46732
62038
Giải tư
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
Giải năm
2547
Giải sáu
5376
0270
2772
Giải bảy
534
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
70 
719
22,3,7222
 32,4,7,8
3,6,8472
7,95 
7264
3,4270,1,2,5
62
384
195
 
Ngày: 23/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
023632
Giải nhất
97419
Giải nhì
38569
Giải ba
14094
28644
Giải tư
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
Giải năm
4711
Giải sáu
6852
8430
8180
Giải bảy
349
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
1,211,4,5,9
3,5,7,921
 30,2,7
1,4,9244,9
152
 69
370,2
 80
1,4,692,42
 
Ngày: 16/11/2023
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
429638
Giải nhất
72056
Giải nhì
95488
Giải ba
55388
46257
Giải tư
49666
56531
58811
22087
33866
45173
89281
Giải năm
8911
Giải sáu
7081
5914
5950
Giải bảy
665
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
12,3,82112,4
 2 
730,1,8
14 
650,6,7
5,6265,62
5,873
3,82812,7,82
 9