www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 28/10/2021
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
396800
Giải nhất
57136
Giải nhì
79078
Giải ba
73042
47228
Giải tư
12740
10265
45862
73648
48795
22132
81842
Giải năm
3798
Giải sáu
2383
6058
9309
Giải bảy
946
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
 1 
3,42,628
832,6
740,22,6,8
6,958
3,462,5
 74,8
2,4,5,7
9
83
095,8
 
Ngày: 08/07/2021
XSTN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
673884
Giải nhất
46298
Giải nhì
38900
Giải ba
60343
31457
Giải tư
43201
87064
35508
04828
52335
70706
01929
Giải năm
4144
Giải sáu
5138
8336
7218
Giải bảy
996
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,8
014,8
 28,9
435,6,8
1,4,6,843,4
357
0,3,964
57 
0,1,2,3
9
84
296,8
 
Ngày: 01/07/2021
XSTN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
675184
Giải nhất
28201
Giải nhì
18192
Giải ba
15702
65510
Giải tư
52988
72587
17386
07673
35641
44016
15018
Giải năm
9813
Giải sáu
5425
5244
8771
Giải bảy
652
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
101,2
0,4,710,3,6,8
0,5,925
1,73 
42,841,42
252
1,86 
871,3
1,884,6,7,8
 92
 
Ngày: 24/06/2021
XSTN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
337777
Giải nhất
17044
Giải nhì
16369
Giải ba
18129
18318
Giải tư
30045
45287
99553
47630
07193
54646
38634
Giải năm
3443
Giải sáu
3227
4065
6401
Giải bảy
594
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
301
018
 27,9
4,5,930,4
3,4,943,4,5,6
4,6,753
465,9
2,7,875,7
187
2,693,4
 
Ngày: 17/06/2021
XSTN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
719225
Giải nhất
88235
Giải nhì
27860
Giải ba
68440
91296
Giải tư
16257
86355
85921
53219
76476
99615
69698
Giải năm
7626
Giải sáu
1344
8555
3362
Giải bảy
946
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
2,615,9
621,5,6
 35
440,4,6
1,2,3,52552,7
2,4,7,960,1,2
576
98 
196,8
 
Ngày: 10/06/2021
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
271421
Giải nhất
93738
Giải nhì
23520
Giải ba
24004
24691
Giải tư
06640
40301
05811
68110
35348
03717
54971
Giải năm
9993
Giải sáu
1047
9883
3448
Giải bảy
289
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,2,401,4
0,1,2,7
9
10,1,7
 20,1
8,938
040,7,82
 5 
 6 
1,471
3,42,883,8,9
891,3
 
Ngày: 03/06/2021
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
791223
Giải nhất
51700
Giải nhì
96513
Giải ba
17584
87441
Giải tư
71089
35970
20644
40558
66670
80714
89724
Giải năm
4818
Giải sáu
9326
5933
0838
Giải bảy
073
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,7200
413,4,8
 23,4,6
1,2,3,733,8
1,2,4,841,4
 56,8
2,56 
 702,3
1,3,584,9
89