www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 28/05/2020
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
646825
Giải nhất
15528
Giải nhì
79401
Giải ba
50431
68546
Giải tư
31434
17859
01171
64662
45319
53516
31437
Giải năm
0668
Giải sáu
4499
2503
3662
Giải bảy
150
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
501,3
0,3,7162,9
6225,8
031,4,7
346
250,9
12,4622,8
371
2,68 
1,5,999
 
Ngày: 21/05/2020
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
759236
Giải nhất
56118
Giải nhì
51128
Giải ba
24946
05508
Giải tư
70876
48756
45928
47604
24650
80525
70669
Giải năm
1173
Giải sáu
5290
2150
7227
Giải bảy
483
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
52,904,8
 18
 25,7,82
7,8362
046
2502,6
32,4,5,769
273,6
0,1,2283
690
 
Ngày: 14/05/2020
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
715676
Giải nhất
70156
Giải nhì
96872
Giải ba
56221
68697
Giải tư
88336
99970
16323
51318
55672
05542
52862
Giải năm
6266
Giải sáu
2269
0924
9222
Giải bảy
462
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
70 
218
2,4,62,7221,2,3,4
236
242
 56
3,5,6,72622,6,9
970,22,62
18 
697
 
Ngày: 07/05/2020
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
248057
Giải nhất
96967
Giải nhì
30807
Giải ba
95068
65392
Giải tư
62728
83470
95865
69676
42465
95065
95395
Giải năm
2444
Giải sáu
8402
7065
7954
Giải bảy
514
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
702,7
 14
0,8,928
 3 
1,4,544
64,954,7
7654,7,8
0,5,670,6
2,682
 92,5
 
Ngày: 30/04/2020
XSTN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
286308
Giải nhất
57510
Giải nhì
51319
Giải ba
46072
13093
Giải tư
40653
08689
55856
55649
55179
96869
85600
Giải năm
5401
Giải sáu
0572
5070
0136
Giải bảy
030
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,6
7
00,1,8
010,9
722 
5,930,6
 49
 53,6
3,560,9
 70,22,9
089
1,4,6,7
8
93
 
Ngày: 26/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
213852
Giải nhất
06614
Giải nhì
50441
Giải ba
73293
57363
Giải tư
83950
30781
53169
61798
56741
42877
48123
Giải năm
4536
Giải sáu
2500
2972
1961
Giải bảy
205
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,5
42,6,814
5,723
2,6,936
1412
050,2
361,3,9
772,7
981
693,8
 
Ngày: 19/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
819735
Giải nhất
86679
Giải nhì
98163
Giải ba
83295
15629
Giải tư
80794
22576
43452
23287
18713
83579
24679
Giải năm
3251
Giải sáu
0877
4582
0197
Giải bảy
321
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,513
5,821,9
1,635
94 
3,951,2
763,7
6,7,8,976,7,93
 82,7
2,7394,5,7