www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 28/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
004186
Giải nhất
93270
Giải nhì
28845
Giải ba
42825
89018
Giải tư
62715
53719
19554
28875
45699
16986
81501
Giải năm
6744
Giải sáu
5485
2013
5072
Giải bảy
620
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,701
013,5,8,9
720,5
13 
4,544,5
1,2,4,7
8
54
8260
 70,2,5
185,62
1,999
 
Ngày: 21/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
699642
Giải nhất
30876
Giải nhì
61396
Giải ba
79722
34710
Giải tư
05055
15042
20409
28527
13336
18719
92657
Giải năm
6790
Giải sáu
7917
3797
3311
Giải bảy
481
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,909
1,810,1,7,9
2,42,922,7
 36
 422
555,7
3,7,96 
1,2,5,976
 81
0,190,2,6,7
 
Ngày: 14/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
815386
Giải nhất
88019
Giải nhì
45315
Giải ba
15089
94224
Giải tư
51309
10136
79998
14641
43935
14353
90767
Giải năm
6415
Giải sáu
3076
3145
4391
Giải bảy
946
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 09
4,9152,9
 24
535,6
241,5,6
12,3,453
3,4,7,867
676
986,92
0,1,8291,8
 
Ngày: 07/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
159545
Giải nhất
77572
Giải nhì
47783
Giải ba
87077
27965
Giải tư
48869
35888
55624
73300
54838
95774
05361
Giải năm
5740
Giải sáu
1318
7623
7331
Giải bảy
814
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,400
3,614,8
723,4
2,831,8
1,2,740,5
4,6,75 
 61,5,9
772,4,5,7
1,3,883,8
69 
 
Ngày: 31/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
471391
Giải nhất
33625
Giải nhì
14529
Giải ba
74678
84036
Giải tư
28765
74420
82738
50884
56903
87311
38016
Giải năm
8057
Giải sáu
3173
1635
4336
Giải bảy
358
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
203
1,911,6
 20,5,9
0,735,62,8
84 
2,3,657,8
1,32,865
573,8
3,5,784,6
291
 
Ngày: 24/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
792733
Giải nhất
83681
Giải nhì
35537
Giải ba
17339
51513
Giải tư
30885
83032
32602
95403
77755
07335
21068
Giải năm
3532
Giải sáu
8180
7530
9820
Giải bảy
044
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802,3,6
813
0,3220
0,1,330,22,3,5
7,9
444
3,5,855
068
37 
680,1,5
39 
 
Ngày: 17/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
819874
Giải nhất
11106
Giải nhì
37157
Giải ba
18470
94029
Giải tư
70611
07350
75243
17678
46317
16668
25384
Giải năm
3013
Giải sáu
1759
4207
4390
Giải bảy
227
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
5,7,906,7
111,3,7
 27,9
1,43 
7,843
 50,6,7,9
0,568
0,1,2,570,4,8
6,784
2,590