www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 27/05/2021
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
564247
Giải nhất
18114
Giải nhì
71795
Giải ba
72269
26305
Giải tư
66305
42230
08499
48023
34966
07830
38630
Giải năm
4718
Giải sáu
4221
2567
9774
Giải bảy
990
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
33,9052
2,714,8
 21,3
2303
1,747
02,95 
666,7,9
4,671,4
18 
6,990,5,9
 
Ngày: 20/05/2021
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
524786
Giải nhất
14245
Giải nhì
42765
Giải ba
50300
46571
Giải tư
80761
35243
12420
64594
12682
73565
59124
Giải năm
6119
Giải sáu
6042
8935
7198
Giải bảy
202
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
6,715,9
0,4,820,4
435
2,942,3,5
1,3,4,625 
861,52
 71
982,6
194,8
 
Ngày: 13/05/2021
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
069993
Giải nhất
10356
Giải nhì
07912
Giải ba
87608
57055
Giải tư
92027
60946
18939
19295
50443
94628
38008
Giải năm
2977
Giải sáu
9307
0087
1044
Giải bảy
059
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 07,82
 12
127,8
4,939
443,4,6
5,955,6,9
4,56 
0,2,7,877,8
02,2,787
3,593,5
 
Ngày: 06/05/2021
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
518179
Giải nhất
40317
Giải nhì
99472
Giải ba
93450
52587
Giải tư
29121
87492
09620
60295
54381
22792
16356
Giải năm
2498
Giải sáu
3709
2536
7088
Giải bảy
920
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
22,509
2,817
7,92202,1
 36
 4 
950,6
3,5,666
1,872,9
8,981,7,8
0,7922,5,8
 
Ngày: 29/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
834077
Giải nhất
92467
Giải nhì
49484
Giải ba
23564
70866
Giải tư
04114
35807
17248
46061
48264
85194
45658
Giải năm
2847
Giải sáu
3011
3864
8208
Giải bảy
690
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
907,8
1,611,4
222
 3 
1,63,8,947,8
 58
661,43,6,7
0,4,6,777
0,4,584
 90,4
 
Ngày: 22/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
304065
Giải nhất
69508
Giải nhì
26789
Giải ba
31316
96824
Giải tư
25451
92286
26893
39144
00652
38758
90403
Giải năm
5269
Giải sáu
3624
0054
3516
Giải bảy
172
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
5,8162
5,7242
0,93 
22,4,544
651,2,4,8
12,865,9
 72
0,581,6,9
6,893
 
Ngày: 15/04/2021
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
405195
Giải nhất
44048
Giải nhì
72676
Giải ba
94614
75675
Giải tư
76216
26034
86199
38241
46984
70056
46570
Giải năm
9908
Giải sáu
1969
3284
0242
Giải bảy
864
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
707,8
414,6
42 
 34
1,3,6,8241,2,8
7,956
1,5,764,9
070,5,6
0,4842
6,995,9