www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 27/04/2023
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
714995
Giải nhất
76162
Giải nhì
11573
Giải ba
33518
83903
Giải tư
17827
76525
55071
74609
41461
75590
55846
Giải năm
9890
Giải sáu
2003
5546
9755
Giải bảy
252
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
92032,8,9
6,718
5,625,7
02,73 
 462
2,5,952,5
4261,2
271,3
0,18 
0902,5
 
Ngày: 20/04/2023
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
798649
Giải nhất
27683
Giải nhì
68455
Giải ba
47897
65516
Giải tư
22744
75877
39522
23142
46101
75760
83116
Giải năm
9895
Giải sáu
7748
7256
9385
Giải bảy
915
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,701
015,62
2,422
83 
442,4,8,9
1,5,8,955,6
12,560
7,970,7
483,5
495,7
 
Ngày: 13/04/2023
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
919852
Giải nhất
88665
Giải nhì
23528
Giải ba
95114
04353
Giải tư
11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387
Giải năm
6640
Giải sáu
2380
7547
2789
Giải bảy
735
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,8,920 
214,9
521,4,8
5235,7
1,240,7
3,652,32
 65
3,4,87 
280,7,9
1,8902
 
Ngày: 06/04/2023
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
061675
Giải nhất
09778
Giải nhì
71424
Giải ba
46447
33106
Giải tư
63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668
Giải năm
1713
Giải sáu
8655
8654
3089
Giải bảy
890
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,906
110,1,3
3,924,7
1,4,732
2,543,7
5,754,5
068
2,473,5,8
6,789
890,2
 
Ngày: 30/03/2023
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
335586
Giải nhất
34483
Giải nhì
48182
Giải ba
34911
86574
Giải tư
21038
91308
31686
96582
81232
17138
65740
Giải năm
7990
Giải sáu
3716
8378
0889
Giải bảy
373
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
4,908
111,6
3,822 
7,832,82
740
 5 
1,826 
973,4,8
0,32,7822,3,62,9
890,7
 
Ngày: 23/03/2023
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
453954
Giải nhất
53829
Giải nhì
53801
Giải ba
67172
69186
Giải tư
77430
23553
02520
25149
37724
71953
47166
Giải năm
3637
Giải sáu
0514
7887
0958
Giải bảy
071
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,301
0,714,5
720,4,9
5230,7
1,2,549
1532,4,8
6,866
3,871,2
586,7
2,49 
 
Ngày: 16/03/2023
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
447004
Giải nhất
13364
Giải nhì
32091
Giải ba
08958
13633
Giải tư
19609
18101
74795
17063
39326
83526
22345
Giải năm
6800
Giải sáu
0502
5845
3506
Giải bảy
376
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
6,9
0,91 
0262
3,6233
0,6452
42,958
0,22,7632,4
 76
58 
091,5