www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 26/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
224427
Giải nhất
71344
Giải nhì
31364
Giải ba
29181
46380
Giải tư
68023
74327
13153
76834
20681
71997
47613
Giải năm
9770
Giải sáu
2090
8493
5188
Giải bảy
273
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
72,8,90 
8213
 23,72
1,2,5,7
9
34
3,4,644
 53
 64
22,9702,3
880,12,8
 90,3,7
 
Ngày: 19/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
512164
Giải nhất
82979
Giải nhì
41010
Giải ba
42383
54613
Giải tư
36068
01951
77649
95848
18849
61261
93918
Giải năm
4743
Giải sáu
3133
9385
1225
Giải bảy
349
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
10 
5,610,3,8
 25
1,3,4,833,5
643,8,93
2,3,851
 61,4,8
 79
1,4,683,5
43,79 
 
Ngày: 12/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
245591
Giải nhất
36538
Giải nhì
97885
Giải ba
88378
35911
Giải tư
14369
54366
07849
22820
44831
17503
37500
Giải năm
7288
Giải sáu
1164
7630
3335
Giải bảy
292
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,3
1,3,911
9220
030,1,5,8
649
3,85 
664,6,9
 78
3,7,885,8
4,691,22
 
Ngày: 05/12/2019
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
517099
Giải nhất
74269
Giải nhì
47187
Giải ba
67813
87114
Giải tư
68245
40571
04511
64969
08528
14575
37676
Giải năm
0796
Giải sáu
0314
2038
2348
Giải bảy
613
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,711,32,42
728
1238
1245,8
4,75 
7,9692
871,2,5,6
2,3,487
62,996,9
 
Ngày: 28/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
952825
Giải nhất
09922
Giải nhì
03451
Giải ba
00968
39283
Giải tư
04039
83026
85018
92839
53605
70431
66857
Giải năm
1574
Giải sáu
5852
4930
5146
Giải bảy
744
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
305
3,518
2,522,5,6
830,1,92
4,7244,6
0,251,2,7
2,468
5742
1,683
329 
 
Ngày: 21/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
323923
Giải nhất
86181
Giải nhì
61906
Giải ba
48003
71640
Giải tư
17884
86662
45889
47424
05366
95426
47791
Giải năm
1538
Giải sáu
0366
8695
0850
Giải bảy
802
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,502,3,6
8,91 
0,623,4,6
0,238
2,6,840
950
0,2,6262,4,62
 7 
381,4,9
891,5
 
Ngày: 14/11/2019
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
528319
Giải nhất
65736
Giải nhì
38864
Giải ba
31682
09486
Giải tư
84262
21789
33490
90890
19367
87264
38477
Giải năm
1920
Giải sáu
7919
0312
0463
Giải bảy
711
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,920 
1,411,2,92
1,6,820
636
6241
 5 
3,862,3,42,7
6,777
 82,6,9
12,8902