www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 26/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
356688
Giải nhất
88776
Giải nhì
35006
Giải ba
55201
02036
Giải tư
54444
64545
50254
09124
72415
66223
19640
Giải năm
3104
Giải sáu
0968
5672
6495
Giải bảy
539
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
401,4,6
012,5
1,723,4
236,9
0,2,4,540,4,5
1,4,954
0,3,768
 72,6
6,888
395
 
Ngày: 19/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
084824
Giải nhất
82553
Giải nhì
99907
Giải ba
15275
34919
Giải tư
26556
62527
75346
07859
63283
95809
03321
Giải năm
9509
Giải sáu
3023
7163
6753
Giải bảy
895
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 07,92
219
 21,3,4,72
2,52,6,83 
246
7,9532,6,9
4,563
0,2275
 83
02,1,595
 
Ngày: 12/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
675567
Giải nhất
12414
Giải nhì
75238
Giải ba
57088
39275
Giải tư
36713
40854
66214
40287
07209
67594
07341
Giải năm
6846
Giải sáu
9413
5602
2482
Giải bảy
942
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4132,42
0,4,82 
1238
12,5,941,2,6
754
467
6,875
3,882,7,8
094
 
Ngày: 05/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
945385
Giải nhất
62777
Giải nhì
25395
Giải ba
26931
36552
Giải tư
97952
06645
27810
55008
20217
66068
84544
Giải năm
3740
Giải sáu
4764
0629
9787
Giải bảy
396
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,408
310,7
5229
 31
4,640,4,5
4,8,9522,6
5,964,8
1,7,877
0,685,7
295,6
 
Ngày: 29/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
646025
Giải nhất
93587
Giải nhì
00430
Giải ba
15515
71906
Giải tư
40196
75202
50430
81581
68191
84763
51437
Giải năm
8609
Giải sáu
7229
5968
2050
Giải bảy
349
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
32,502,3,6,9
8,915
025,9
0,6302,7
 49
1,250
0,963,8
3,87 
681,7
0,2,491,6
 
Ngày: 22/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
656999
Giải nhất
19698
Giải nhì
61216
Giải ba
72570
73020
Giải tư
96269
86970
93082
42247
60499
72405
03860
Giải năm
0572
Giải sáu
3218
5969
0020
Giải bảy
834
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
22,6,7205,8
 16,8
7,8202
 34
347
05 
160,92
4702,2
0,1,982
62,9298,92
 
Ngày: 15/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
817283
Giải nhất
63369
Giải nhì
94623
Giải ba
11095
59314
Giải tư
78965
86518
71180
01683
43121
87304
94716
Giải năm
4435
Giải sáu
2684
8184
6116
Giải bảy
170
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
7,804
2,414,62,8
 21,3
2,8235
0,1,8241
3,6,95 
1265,9
 70
180,32,42
695