www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 25/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
880313
Giải nhất
55429
Giải nhì
81667
Giải ba
02848
63359
Giải tư
53581
61720
49198
60965
71104
63588
80158
Giải năm
4244
Giải sáu
9192
6221
8413
Giải bảy
629
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
204
2,8132,7
920,1,92
123 
0,444,8
658,9
 65,7
1,67 
4,5,8,981,8
22,592,8
 
Ngày: 18/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
373851
Giải nhất
56556
Giải nhì
87265
Giải ba
46057
28140
Giải tư
32355
29386
64774
27728
03808
99107
45257
Giải năm
3482
Giải sáu
5911
4893
4538
Giải bảy
360
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4,607,8
1,511
828
938
740
5,651,5,6,72
5,860,5
0,5274,9
0,2,382,6
793
 
Ngày: 11/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
711260
Giải nhất
10502
Giải nhì
69961
Giải ba
94344
13643
Giải tư
92445
09919
73168
91109
87910
86215
46143
Giải năm
3244
Giải sáu
4335
7286
3174
Giải bảy
101
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,9
0,610,4,5,9
02 
4235
1,42,7432,42,5
1,3,45 
860,1,8
 74
686
0,19 
 
Ngày: 04/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
684051
Giải nhất
23095
Giải nhì
81858
Giải ba
49148
85933
Giải tư
79607
00043
64786
29334
34353
73228
74249
Giải năm
3147
Giải sáu
5388
6752
3177
Giải bảy
503
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
51 
5,628
0,3,4,533,4
343,7,8,9
951,2,3,8
862
0,4,777
2,4,5,886,8
495
 
Ngày: 28/10/2021
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
396800
Giải nhất
57136
Giải nhì
79078
Giải ba
73042
47228
Giải tư
12740
10265
45862
73648
48795
22132
81842
Giải năm
3798
Giải sáu
2383
6058
9309
Giải bảy
946
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,400,9
 1 
3,42,628
832,6
740,22,6,8
6,958
3,462,5
 74,8
2,4,5,7
9
83
095,8
 
Ngày: 08/07/2021
XSTN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
673884
Giải nhất
46298
Giải nhì
38900
Giải ba
60343
31457
Giải tư
43201
87064
35508
04828
52335
70706
01929
Giải năm
4144
Giải sáu
5138
8336
7218
Giải bảy
996
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,8
014,8
 28,9
435,6,8
1,4,6,843,4
357
0,3,964
57 
0,1,2,3
9
84
296,8
 
Ngày: 01/07/2021
XSTN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
675184
Giải nhất
28201
Giải nhì
18192
Giải ba
15702
65510
Giải tư
52988
72587
17386
07673
35641
44016
15018
Giải năm
9813
Giải sáu
5425
5244
8771
Giải bảy
652
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
101,2
0,4,710,3,6,8
0,5,925
1,73 
42,841,42
252
1,86 
871,3
1,884,6,7,8
 92