www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 24/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
164082
Giải nhất
62079
Giải nhì
29597
Giải ba
18869
26404
Giải tư
40986
48909
80573
75979
94498
02520
39099
Giải năm
8157
Giải sáu
9443
7536
6562
Giải bảy
707
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
204,7,9
 1 
6,8,920
4,736
043
 57
3,862,9
0,5,973,92
982,6
0,6,72,992,7,8,9
 
Ngày: 17/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
764717
Giải nhất
59981
Giải nhì
23454
Giải ba
36188
22673
Giải tư
73723
99034
98001
16141
18693
74577
30816
Giải năm
4117
Giải sáu
3448
6493
1672
Giải bảy
672
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,4,816,72
7223
2,7,9234
3,541,8
 54
16 
12,7722,3,7
4,881,8,9
8932
 
Ngày: 10/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
150163
Giải nhất
22644
Giải nhì
84636
Giải ba
43256
36111
Giải tư
03937
89591
85022
70355
60824
08038
55552
Giải năm
9511
Giải sáu
8512
5179
2031
Giải bảy
708
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 08
12,3,9112,2
1,2,522,4,7
631,6,7,8
2,444
552,5,6
3,563
2,379
0,38 
791
 
Ngày: 03/10/2019
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
835718
Giải nhất
17775
Giải nhì
98196
Giải ba
91602
89016
Giải tư
27567
72493
02719
14561
25761
89817
62374
Giải năm
2132
Giải sáu
8932
8417
9741
Giải bảy
128
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,6216,72,8,9
0,3228
9322,5
741
3,75 
1,9612,7
12,674,5
1,28 
193,6
 
Ngày: 26/09/2019
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
483718
Giải nhất
12675
Giải nhì
30531
Giải ba
94856
31978
Giải tư
95602
79287
95563
15243
86911
65390
51256
Giải năm
8053
Giải sáu
5560
2128
8977
Giải bảy
824
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
6,902
1,311,8
024,82
4,5,631
243
753,62
5260,3
7,875,7,8
1,22,787
 90
 
Ngày: 19/09/2019
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
423580
Giải nhất
29057
Giải nhì
45646
Giải ba
45040
51712
Giải tư
25697
00098
32343
12392
39300
49743
33725
Giải năm
5068
Giải sáu
1262
0269
4356
Giải bảy
151
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,5
512
1,6,925
423 
 40,32,6
0,251,6,7
4,562,8,9
5,97 
6,980
692,7,8
 
Ngày: 12/09/2019
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
493568
Giải nhất
81075
Giải nhì
65891
Giải ba
22165
62160
Giải tư
25825
65217
87022
67821
13099
32214
43391
Giải năm
7692
Giải sáu
5931
9233
7751
Giải bảy
872
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,3,5,9214,7
2,7,921,2,5
331,3,6
14 
2,6,751
360,5,8
172,5
68 
9912,2,9