www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 24/08/2023
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
585453
Giải nhất
78586
Giải nhì
62777
Giải ba
28624
81491
Giải tư
92762
41013
62962
65364
43410
98244
65563
Giải năm
2595
Giải sáu
2077
2707
9013
Giải bảy
031
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
102,7
3,910,32
0,6224
12,5,631
2,4,644
953
8622,3,4
0,72772
 86
 91,5
 
Ngày: 17/08/2023
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
247919
Giải nhất
12792
Giải nhì
59147
Giải ba
23003
29421
Giải tư
33261
33083
05622
23491
37814
22794
67199
Giải năm
7126
Giải sáu
3007
0395
6375
Giải bảy
754
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
2,6,914,9
2,921,2,6
0,83 
0,1,5,947
7,954
261
0,475
 83
1,991,2,4,5
9
 
Ngày: 10/08/2023
XSTN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
288563
Giải nhất
02130
Giải nhì
66835
Giải ba
70660
96752
Giải tư
60286
78672
32711
28512
67578
63803
04075
Giải năm
7440
Giải sáu
2128
0615
6925
Giải bảy
036
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,4,603
111,2,5
1,5,725,8
0,630,5,6
 40
1,2,3,752
3,6,860,3,6
 72,5,8
2,786
 9 
 
Ngày: 03/08/2023
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
465407
Giải nhất
31131
Giải nhì
22802
Giải ba
17838
65760
Giải tư
37897
75470
74109
48838
38522
83702
19808
Giải năm
0532
Giải sáu
6152
3395
2041
Giải bảy
973
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,7022,4,7,8
9
3,41 
02,2,3,522
731,2,82
041
952
 60
0,970,3
0,328 
095,7
 
Ngày: 27/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
868737
Giải nhất
38215
Giải nhì
22050
Giải ba
01408
70139
Giải tư
72364
13949
52014
81731
84937
28746
07809
Giải năm
0950
Giải sáu
8401
9788
0574
Giải bảy
658
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5201,8,9
0,314,5
 2 
 31,72,9
1,6,746,9
1502,8
464
3274,9
0,5,888
0,3,4,79 
 
Ngày: 20/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
678708
Giải nhất
30427
Giải nhì
08813
Giải ba
05054
16082
Giải tư
39766
27835
35222
64206
86187
22930
34777
Giải năm
4579
Giải sáu
3372
0434
4851
Giải bảy
192
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
306,8
513
2,7,8,922,7
130,4,5
3,546
351,4
0,4,666
2,7,872,7,9
082,7
792
 
Ngày: 13/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
789617
Giải nhất
93850
Giải nhì
84219
Giải ba
67393
13225
Giải tư
80500
28581
05482
50154
29328
52847
04297
Giải năm
7269
Giải sáu
8826
7808
1899
Giải bảy
615
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,500,8
815,6,7,9
825,6,8
93 
547
1,250,4
1,269
1,4,97 
0,281,2
1,6,993,7,9