www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 23/02/2023
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
798545
Giải nhất
61623
Giải nhì
72263
Giải ba
55031
83223
Giải tư
45384
15648
04089
54366
54094
90815
29940
Giải năm
3371
Giải sáu
2983
3469
1669
Giải bảy
887
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
40 
3,715
 232
22,6,831
8,940,5,8
1,45 
6,963,6,92
871
483,4,7,9
62,894,6
 
Ngày: 16/02/2023
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
212756
Giải nhất
50821
Giải nhì
68730
Giải ba
85865
29531
Giải tư
87550
72998
88620
97450
24808
32239
00925
Giải năm
1241
Giải sáu
0921
6861
0011
Giải bảy
406
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5206,8
1,22,3,4
6
11
320,12,5
 30,1,2,9
 41
2,6502,6
0,561,5
 7 
0,98 
398
 
Ngày: 09/02/2023
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
230813
Giải nhất
20407
Giải nhì
60244
Giải ba
37709
18278
Giải tư
29653
87206
11126
41269
80856
22879
84020
Giải năm
0884
Giải sáu
1449
5634
3279
Giải bảy
321
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
206,7,9
213
420,1,6
1,534
3,4,842,4,9
 53,6
0,2,569
078,92
784
0,4,6,729 
 
Ngày: 02/02/2023
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
202764
Giải nhất
15839
Giải nhì
92670
Giải ba
56775
17348
Giải tư
88278
41637
09741
61202
04649
92507
39303
Giải năm
2453
Giải sáu
8946
0495
9588
Giải bảy
333
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
702,3,7
41 
02 
0,3,533,7,9
641,6,8,9
7,953
464
0,3,870,5,8
4,7,887,8
3,495
 
Ngày: 26/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
397242
Giải nhất
18300
Giải nhì
14308
Giải ba
59784
40401
Giải tư
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
Giải năm
6680
Giải sáu
1212
3016
4017
Giải bảy
208
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,82
0,412,6,7
1,42,627
 34,6
3,841,22
 5 
1,362
1,2,87 
02,880,4,7,8
 9 
 
Ngày: 19/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
908607
Giải nhất
64156
Giải nhì
12051
Giải ba
69177
73823
Giải tư
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
Giải năm
6283
Giải sáu
3922
9894
7763
Giải bảy
065
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
1,5,611
222,3
0,2,3,6
8
33,8
94 
651,62,7,8
5261,3,5
0,5,777
3,583
 94
 
Ngày: 12/01/2023
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
426832
Giải nhất
69296
Giải nhì
19588
Giải ba
75473
86230
Giải tư
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264
Giải năm
9640
Giải sáu
0202
6070
0098
Giải bảy
760
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,702,9
1,5211,3
0,32 
1,730,2,5
640
3512
960,4
 70,3,9
8,988
0,796,8