www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 22/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K4
Giải ĐB
656999
Giải nhất
19698
Giải nhì
61216
Giải ba
72570
73020
Giải tư
96269
86970
93082
42247
60499
72405
03860
Giải năm
0572
Giải sáu
3218
5969
0020
Giải bảy
834
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
22,6,7205,8
 16,8
7,8202
 34
347
05 
160,92
4702,2
0,1,982
62,9298,92
 
Ngày: 15/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
817283
Giải nhất
63369
Giải nhì
94623
Giải ba
11095
59314
Giải tư
78965
86518
71180
01683
43121
87304
94716
Giải năm
4435
Giải sáu
2684
8184
6116
Giải bảy
170
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
7,804
2,414,62,8
 21,3
2,8235
0,1,8241
3,6,95 
1265,9
 70
180,32,42
695
 
Ngày: 08/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K2
Giải ĐB
145121
Giải nhất
13274
Giải nhì
40473
Giải ba
57968
39189
Giải tư
25972
53428
22534
38627
25447
48474
00797
Giải năm
7897
Giải sáu
9181
1860
6812
Giải bảy
982
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,812
1,7,821,7,8
734,8
3,7247
 5 
 60,8
2,4,9272,3,42
2,3,681,2,9
8972
 
Ngày: 01/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K1
Giải ĐB
657719
Giải nhất
80272
Giải nhì
48456
Giải ba
17241
10177
Giải tư
90400
94363
90170
46016
35673
27943
39766
Giải năm
3955
Giải sáu
6388
9056
5875
Giải bảy
167
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,700
416,9
72 
4,6,73 
 41,3
5,755,62,7
1,52,663,6,7
5,6,770,2,3,5
7
888
19 
 
Ngày: 24/09/2009
XSTN - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
844717
Giải nhất
24439
Giải nhì
84144
Giải ba
37371
55130
Giải tư
47739
74835
74778
58026
24686
51800
50830
Giải năm
6122
Giải sáu
3369
8168
9001
Giải bảy
972
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,1
0,717
2,722,6
 302,5,92
444
3,65 
2,865,8,9
171,2,8
6,786
32,69 
 
Ngày: 17/09/2009
XSTN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
852732
Giải nhất
60126
Giải nhì
95755
Giải ba
65066
43882
Giải tư
25892
22316
93479
64900
33628
98491
39681
Giải năm
2579
Giải sáu
0890
1791
8956
Giải bảy
717
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,900
8,9216,7,8
3,8,926,8
 32
 4 
555,6
1,2,5,666
1792
1,281,2
7290,12,2
 
Ngày: 10/09/2009
XSTN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
194029
Giải nhất
84011
Giải nhì
49419
Giải ba
90992
67244
Giải tư
93983
00232
37812
35594
16660
55745
68631
Giải năm
2637
Giải sáu
5464
1280
3915
Giải bảy
628
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
1,311,2,5,9
1,3,928,92
831,2,7
4,6,944,5
1,45 
 60,4
37 
280,3
1,2292,4