www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 21/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
818548
Giải nhất
51215
Giải nhì
85153
Giải ba
91762
48704
Giải tư
04625
17322
44479
23683
87093
23513
85680
Giải năm
2930
Giải sáu
6075
9947
8232
Giải bảy
165
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,804
 10,3,5
2,3,622,5
1,5,8,930,2
047,8
1,2,6,753
 62,5
475,9
480,3
793
 
Ngày: 14/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
434743
Giải nhất
55937
Giải nhì
06636
Giải ba
86388
87750
Giải tư
13799
36369
07570
49683
16954
80969
51214
Giải năm
1135
Giải sáu
5191
0626
4945
Giải bảy
072
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
914,8
726
4,835,6,7
1,543,5
3,450,4
2,3692
370,2
1,883,8
62,991,9
 
Ngày: 07/03/2019
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
797741
Giải nhất
02759
Giải nhì
84053
Giải ba
48155
53496
Giải tư
58607
95075
18326
98121
04331
92235
49397
Giải năm
2422
Giải sáu
1611
5281
7564
Giải bảy
509
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 07,8,9
1,2,3,4
8
11
221,2,6
531,5
641
3,5,753,5,9
2,964
0,975
081
0,596,7
 
Ngày: 28/02/2019
XSTN - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
362211
Giải nhất
67151
Giải nhì
24221
Giải ba
68953
24003
Giải tư
17912
66450
97353
35818
51989
36048
82665
Giải năm
8596
Giải sáu
4239
9052
3751
Giải bảy
653
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,503
1,2,5211,2,8
1,521
0,5330,9
 48
650,12,2,33
965
 7 
1,489
3,896
 
Ngày: 21/02/2019
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
705826
Giải nhất
40091
Giải nhì
59856
Giải ba
64651
50244
Giải tư
16452
94756
73523
56061
68339
85285
72798
Giải năm
2057
Giải sáu
0344
4751
4671
Giải bảy
897
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 0 
52,6,7,91 
523,6
239
42442
8512,2,62,7
2,52,961
5,971
985
391,6,7,8
 
Ngày: 14/02/2019
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
061560
Giải nhất
97656
Giải nhì
83625
Giải ba
24266
20085
Giải tư
50756
01737
24724
25940
02450
93938
38215
Giải năm
7232
Giải sáu
3018
8191
5012
Giải bảy
658
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
912,5,8
1,324,5
 32,72,8
240
1,2,850,62,8
52,660,6
327 
1,3,585
 91
 
Ngày: 07/02/2019
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
580429
Giải nhất
59484
Giải nhì
46970
Giải ba
44566
36769
Giải tư
95098
17754
48513
66011
23581
44444
32051
Giải năm
5457
Giải sáu
2493
8875
6653
Giải bảy
232
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,5,811,3
329
1,5,932,9
4,5,844
751,3,4,7
666,9
570,5
981,4
2,3,693,8