www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 21/02/2019
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
705826
Giải nhất
40091
Giải nhì
59856
Giải ba
64651
50244
Giải tư
16452
94756
73523
56061
68339
85285
72798
Giải năm
2057
Giải sáu
0344
4751
4671
Giải bảy
897
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 0 
52,6,7,91 
523,6
239
42442
8512,2,62,7
2,52,961
5,971
985
391,6,7,8
 
Ngày: 14/02/2019
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
061560
Giải nhất
97656
Giải nhì
83625
Giải ba
24266
20085
Giải tư
50756
01737
24724
25940
02450
93938
38215
Giải năm
7232
Giải sáu
3018
8191
5012
Giải bảy
658
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
912,5,8
1,324,5
 32,72,8
240
1,2,850,62,8
52,660,6
327 
1,3,585
 91
 
Ngày: 07/02/2019
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
580429
Giải nhất
59484
Giải nhì
46970
Giải ba
44566
36769
Giải tư
95098
17754
48513
66011
23581
44444
32051
Giải năm
5457
Giải sáu
2493
8875
6653
Giải bảy
232
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,5,811,3
329
1,5,932,9
4,5,844
751,3,4,7
666,9
570,5
981,4
2,3,693,8
 
Ngày: 31/01/2019
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
878544
Giải nhất
81088
Giải nhì
19939
Giải ba
20947
78146
Giải tư
29249
98416
41278
27342
21445
66635
88349
Giải năm
0228
Giải sáu
0890
3967
6144
Giải bảy
952
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
90 
 16
4,528
 35,9
4242,42,5,6
7,92
3,452,9
1,467
4,678
2,7,888
3,42,590
 
Ngày: 24/01/2019
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
469594
Giải nhất
04831
Giải nhì
04282
Giải ba
86549
14913
Giải tư
51802
23461
98551
79063
02332
81071
06668
Giải năm
4496
Giải sáu
1439
4413
5575
Giải bảy
921
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,3,5,6
7
132
0,3,821,7
12,631,2,9
949
751
961,3,8
271,5
682
3,494,6
 
Ngày: 17/01/2019
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
371926
Giải nhất
94405
Giải nhì
54570
Giải ba
49358
71977
Giải tư
46418
48237
01405
21957
97761
24124
16187
Giải năm
4127
Giải sáu
6573
5126
3235
Giải bảy
513
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
7052
613,8
 24,62,7
1,735,7
245
02,3,457,8
2261
2,3,5,7
8
70,3,7
1,587
 9 
 
Ngày: 10/01/2019
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
238939
Giải nhất
36292
Giải nhì
59673
Giải ba
01114
79034
Giải tư
16268
69528
32064
31075
89251
43627
86648
Giải năm
5281
Giải sáu
6370
3350
3044
Giải bảy
363
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,7,90 
5,814
927,8
6,734,9
1,3,4,644,8
750,1
 63,4,8
270,3,5
2,4,681
390,2