www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 21/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
140515
Giải nhất
64526
Giải nhì
90075
Giải ba
53491
00084
Giải tư
42258
70490
68001
99919
43052
34033
43822
Giải năm
5757
Giải sáu
9351
0190
8860
Giải bảy
143
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
6,9201
0,5,915,9
2,522,6
3,433,7
843
1,751,2,7,8
260
3,575
584
1902,1
 
Ngày: 14/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
060206
Giải nhất
56349
Giải nhì
72841
Giải ba
13225
65351
Giải tư
31696
89759
59705
85599
80280
00688
55357
Giải năm
4613
Giải sáu
1026
2681
1732
Giải bảy
649
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
805,6
4,5,813
325,6
132
 41,92
0,2,751,7,9
0,2,96 
575
880,1,8
42,5,996,9
 
Ngày: 07/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
047517
Giải nhất
82159
Giải nhì
91718
Giải ba
98093
04848
Giải tư
93173
33124
87370
61949
94676
18772
16698
Giải năm
2428
Giải sáu
2906
2948
3952
Giải bảy
352
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
706
 17,8
52,724,8
7,93 
2482,9
 522,9
0,76 
170,2,3,6
9
1,2,42,98 
4,5,793,8
 
Ngày: 31/12/2020
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
281831
Giải nhất
49907
Giải nhì
36663
Giải ba
74099
05998
Giải tư
44841
87934
95452
19220
90315
43442
87443
Giải năm
2299
Giải sáu
1161
2788
4295
Giải bảy
415
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
207
3,4,6152
4,520,5
4,631,4
341,2,3
12,2,952
 61,3
07 
8,988
9295,8,92
 
Ngày: 24/12/2020
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
870249
Giải nhất
70174
Giải nhì
17328
Giải ba
81201
10322
Giải tư
54970
42792
23951
47459
05427
37859
99474
Giải năm
8844
Giải sáu
9698
8754
0515
Giải bảy
654
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
701
0,2,515
2,921,2,7,8
 3 
4,52,7244,9
151,42,92
 6 
270,42
2,98 
4,5292,8
 
Ngày: 17/12/2020
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
747987
Giải nhất
30601
Giải nhì
85101
Giải ba
17076
48524
Giải tư
08109
64167
81579
14581
32837
49451
94825
Giải năm
5785
Giải sáu
6515
9302
8273
Giải bảy
472
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,9
02,5,815
0,724,5
737
248
1,2,851
767
3,6,872,3,6,9
481,5,7
0,79 
 
Ngày: 10/12/2020
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
100435
Giải nhất
56452
Giải nhì
74587
Giải ba
84036
59380
Giải tư
05708
52243
79021
21783
89805
60018
25143
Giải năm
5894
Giải sáu
0808
9434
5630
Giải bảy
902
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,7,802,5,82
218
0,521
42,830,4,5,6
3,9432
0,352
36 
870
02,180,3,7
 94