www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 20/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
737074
Giải nhất
58603
Giải nhì
61809
Giải ba
10442
09621
Giải tư
86387
99112
79624
77479
16612
05958
38696
Giải năm
8177
Giải sáu
4753
3358
6339
Giải bảy
993
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,9
0,2122
12,421,4
0,5,939
2,742
 53,82
96 
7,874,7,9
5287
0,3,793,6
 
Ngày: 13/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
054027
Giải nhất
27129
Giải nhì
15987
Giải ba
67813
70411
Giải tư
51716
95989
46024
34403
29589
93403
28145
Giải năm
4751
Giải sáu
2158
5495
2232
Giải bảy
007
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 032,72
1,511,3,6
324,7,9
02,132
245
4,951,8
16 
02,2,87 
587,92
2,8295
 
Ngày: 06/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
843552
Giải nhất
78554
Giải nhì
16114
Giải ba
51730
15102
Giải tư
86984
75575
07865
72096
77392
70935
30071
Giải năm
9305
Giải sáu
3492
8904
2913
Giải bảy
502
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3022,4,5
713,4
02,5,922 
130,5
0,1,5,84 
0,3,6,752,4
965
 71,5
 84
9922,6,9
 
Ngày: 29/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
415740
Giải nhất
30029
Giải nhì
42845
Giải ba
74567
65252
Giải tư
43180
43746
06553
49128
35145
39163
32821
Giải năm
7233
Giải sáu
8532
4819
4701
Giải bảy
814
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,801
0,214,9
3,521,8,9
3,5,632,3
140,52,6
4252,3
4,863,7
67 
280,6
1,29 
 
Ngày: 22/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
909972
Giải nhất
56474
Giải nhì
67372
Giải ba
36337
88769
Giải tư
30355
60689
80331
52481
26232
93493
12960
Giải năm
8536
Giải sáu
3312
2543
6133
Giải bảy
072
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
601
0,3,812
1,3,732 
3,4,931,2,3,6
7
743
555
360,9
3723,4
 81,9
6,893
 
Ngày: 15/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
994803
Giải nhất
27390
Giải nhì
29659
Giải ba
72574
03939
Giải tư
02335
79463
31926
24696
95017
69757
70362
Giải năm
0452
Giải sáu
0668
0974
9941
Giải bảy
491
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
903
4,917
5,626
0,635,9
7241
3,952,7,9
2,962,3,8
1,5742
68 
3,590,1,5,6
 
Ngày: 08/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
308121
Giải nhất
15602
Giải nhì
39594
Giải ba
11522
60861
Giải tư
98582
97683
58002
62228
66797
30617
27470
Giải năm
7581
Giải sáu
6059
4509
2954
Giải bảy
725
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,8022,9
2,6,817
02,2,821,2,5,8
83 
5,94 
254,9
 61
1,970
280,1,2,3
0,594,7