www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 20/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
678708
Giải nhất
30427
Giải nhì
08813
Giải ba
05054
16082
Giải tư
39766
27835
35222
64206
86187
22930
34777
Giải năm
4579
Giải sáu
3372
0434
4851
Giải bảy
192
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
306,8
513
2,7,8,922,7
130,4,5
3,546
351,4
0,4,666
2,7,872,7,9
082,7
792
 
Ngày: 13/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
789617
Giải nhất
93850
Giải nhì
84219
Giải ba
67393
13225
Giải tư
80500
28581
05482
50154
29328
52847
04297
Giải năm
7269
Giải sáu
8826
7808
1899
Giải bảy
615
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,500,8
815,6,7,9
825,6,8
93 
547
1,250,4
1,269
1,4,97 
0,281,2
1,6,993,7,9
 
Ngày: 06/07/2023
XSTN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
734247
Giải nhất
21739
Giải nhì
69277
Giải ba
38893
16361
Giải tư
30614
70594
06079
84829
88998
15716
99397
Giải năm
1910
Giải sáu
3723
6108
7235
Giải bảy
934
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
108
610,4,6
222,3,9
2,934,5,9
1,3,947
35 
161
4,7,977,9
0,98 
2,3,793,4,7,8
 
Ngày: 29/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K5
Giải ĐB
019438
Giải nhất
16294
Giải nhì
61318
Giải ba
61050
40032
Giải tư
99793
08652
79635
35450
72229
91183
70010
Giải năm
1138
Giải sáu
1262
0833
2721
Giải bảy
227
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,520 
210,8
3,5,621,4,7,9
3,8,932,3,5,82
2,94 
3502,2
 62
27 
1,3283
293,4
 
Ngày: 22/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
969499
Giải nhất
55355
Giải nhì
90003
Giải ba
46779
61506
Giải tư
83473
49522
10851
15956
37098
64170
30472
Giải năm
3226
Giải sáu
2336
2568
2733
Giải bảy
064
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
703,6
516
2,722,6
0,3,733,6
64 
551,5,6
0,1,2,3
5
64,8
 70,2,3,9
6,98 
7,998,9
 
Ngày: 15/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
277089
Giải nhất
09251
Giải nhì
32041
Giải ba
62309
73147
Giải tư
90142
54091
69932
00636
46343
67168
79026
Giải năm
1199
Giải sáu
3513
8199
7507
Giải bảy
943
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 072,9
4,5,913
3,426
1,4232,6
 41,2,32,7
 51
2,368
02,47 
689
0,8,9291,92
 
Ngày: 08/06/2023
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
328702
Giải nhất
96782
Giải nhì
82527
Giải ba
88515
90231
Giải tư
27169
55221
39503
01730
42883
21709
67858
Giải năm
4802
Giải sáu
5912
2333
1342
Giải bảy
957
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3022,3,9
1,2,311,2,5
02,1,4,821,7
0,3,830,1,3
 42
157,8
 69
2,57 
582,3
0,69