www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 20/01/2011
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
563584
Giải nhất
17646
Giải nhì
71964
Giải ba
91981
18079
Giải tư
07485
37758
20377
76543
59196
97487
83741
Giải năm
4713
Giải sáu
7929
7013
6398
Giải bảy
478
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,8132
 29
12,43 
6,841,3,6
858
4,964
7,877,8,9
5,7,8,981,4,5,7
8
2,796,8
 
Ngày: 13/01/2011
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
219530
Giải nhất
47927
Giải nhì
79087
Giải ba
58633
11946
Giải tư
16212
72164
37341
14612
78153
48452
20390
Giải năm
6678
Giải sáu
8093
2160
0621
Giải bảy
018
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,6,90 
2,4122,8
12,521,7
3,5,930,3
641,5,6
452,3
460,4
2,878
1,787
 90,3
 
Ngày: 06/01/2011
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
396845
Giải nhất
36468
Giải nhì
08593
Giải ba
23950
86422
Giải tư
86403
54342
58997
84305
63443
90120
92131
Giải năm
3826
Giải sáu
4003
2609
8632
Giải bảy
851
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,5032,5,9
3,51 
2,3,420,2,6
02,4,931,2
 42,3,5
0,450,1,8
268
97 
5,68 
093,7
 
Ngày: 30/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
682296
Giải nhất
39419
Giải nhì
41762
Giải ba
48257
51670
Giải tư
93715
74301
06132
28176
15386
35291
01077
Giải năm
6807
Giải sáu
3582
1817
7198
Giải bảy
858
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
701,7
0,915,7,9
3,4,6,82 
 32
 42
157,8
7,8,962
0,1,5,770,6,7
5,982,6
191,6,8
 
Ngày: 23/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
645988
Giải nhất
57796
Giải nhì
39252
Giải ba
92569
93857
Giải tư
03554
51963
92738
16137
59194
91443
07093
Giải năm
6565
Giải sáu
1782
1901
7000
Giải bảy
205
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
000,1,5
01 
5,828
4,6,937,8
5,943
0,652,4,7
963,5,9
3,57 
2,3,882,8
693,4,6
 
Ngày: 16/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
962786
Giải nhất
03207
Giải nhì
45308
Giải ba
97133
02550
Giải tư
23768
54805
60657
85330
87666
13532
43158
Giải năm
3218
Giải sáu
1232
1543
1792
Giải bảy
251
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,505,7,8
518
32,6,92 
3,430,22,3
 43
050,1,7,8
6,862,6,8
0,57 
0,1,5,686
 92
 
Ngày: 09/12/2010
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
065032
Giải nhất
34255
Giải nhì
00074
Giải ba
76686
57285
Giải tư
66148
02869
22809
37721
36082
35763
99009
Giải năm
0658
Giải sáu
8382
1596
7119
Giải bảy
839
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 092
219
3,8221
632,9
748
5,855,8
8,963,7,9
674
4,5822,5,6
02,1,3,696