www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 19/11/2020
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
768436
Giải nhất
64692
Giải nhì
66616
Giải ba
39827
38239
Giải tư
36568
94157
67907
31038
59176
62242
24553
Giải năm
7866
Giải sáu
7872
6831
8017
Giải bảy
812
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 07
312,6,7
1,4,7,927
531,6,8,92
 42
 53,7
1,3,6,766,8
0,1,2,572,6
3,68 
3292
 
Ngày: 12/11/2020
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
268317
Giải nhất
65449
Giải nhì
95955
Giải ba
20391
00064
Giải tư
37662
04634
66602
32538
39033
43814
49936
Giải năm
2302
Giải sáu
1964
2261
3475
Giải bảy
538
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 022
6,914,7
02,62 
3,933,4,6,82
1,3,6249
5,755
361,2,42
175
328 
491,3
 
Ngày: 05/11/2020
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
220121
Giải nhất
75324
Giải nhì
12999
Giải ba
78754
13979
Giải tư
90097
86000
56273
73383
74138
28015
92321
Giải năm
8593
Giải sáu
8006
2753
3348
Giải bảy
380
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6
2215
 212,4
5,7,8,938
2,548
153,4,8
06 
973,9
3,4,580,3
7,993,7,9
 
Ngày: 29/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
754859
Giải nhất
25131
Giải nhì
58486
Giải ba
83653
52839
Giải tư
32615
92912
33303
56570
99197
44420
48029
Giải năm
2984
Giải sáu
0999
3363
9416
Giải bảy
225
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,701,3
0,312,5,6
120,5,9
0,5,631,9
84 
1,253,9
1,863
970
 84,6
2,3,5,997,9
 
Ngày: 22/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
702792
Giải nhất
15264
Giải nhì
09991
Giải ba
95994
87902
Giải tư
97063
03902
08699
73453
07033
72551
47074
Giải năm
7582
Giải sáu
2513
7859
7146
Giải bảy
570
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7022
5,913
02,8,92 
1,3,5,6
7
33
6,7,946
 51,3,9
463,4
 70,3,4
 82
5,991,2,4,9
 
Ngày: 15/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
029682
Giải nhất
43751
Giải nhì
17969
Giải ba
76515
19701
Giải tư
53252
35778
22237
33386
24160
73909
21240
Giải năm
8485
Giải sáu
5504
8108
7412
Giải bảy
602
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,601,2,4,8
9
0,512,5
0,1,5,82 
 37
040
1,851,2
860,9
378
0,7,882,5,6,8
0,69 
 
Ngày: 08/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
453006
Giải nhất
44827
Giải nhì
69160
Giải ba
11307
33588
Giải tư
74285
69187
91133
66756
57394
70103
49442
Giải năm
5076
Giải sáu
4314
3304
6799
Giải bảy
706
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
603,4,62,7
 14
427
0,3,633
0,1,942
856
02,5,760,3
0,2,876
885,7,8
994,9