www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 18/08/2011
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
421161
Giải nhất
48868
Giải nhì
69860
Giải ba
06381
85813
Giải tư
68978
86495
16436
96683
39090
58634
45567
Giải năm
8133
Giải sáu
2651
8011
2095
Giải bảy
440
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,6,90 
1,5,6,811,3
 2 
1,3,833,4,6
340
9251
360,1,7,8
6,878
6,781,3,7
 90,52
 
Ngày: 11/08/2011
XSTN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
604673
Giải nhất
07432
Giải nhì
88358
Giải ba
28207
38259
Giải tư
37232
62485
39225
53441
71453
17623
53849
Giải năm
9540
Giải sáu
4036
3563
6114
Giải bảy
539
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,507
414
3223,5
2,5,6,7322,6,9
140,1,9
2,850,3,8,9
363
073
585
3,4,59 
 
Ngày: 04/08/2011
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
335273
Giải nhất
26406
Giải nhì
07135
Giải ba
59294
03495
Giải tư
64086
62920
37988
79616
82296
55839
95955
Giải năm
8638
Giải sáu
9021
5497
1540
Giải bảy
016
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4206
2162
 20,1
735,8,9
9402
3,5,955
0,12,8,96 
973
3,886,8
394,5,6,7
 
Ngày: 28/07/2011
XSTN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
723146
Giải nhất
32636
Giải nhì
87977
Giải ba
30626
29357
Giải tư
10978
61705
66502
32042
87036
29946
11118
Giải năm
0043
Giải sáu
6182
1062
2109
Giải bảy
605
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,52,6,9
 18
0,4,6,826
4362
 42,3,62
0257
0,2,32,4262
5,777,8
1,782
09 
 
Ngày: 21/07/2011
XSTN - Loại vé: 7K3
Giải ĐB
591676
Giải nhất
48516
Giải nhì
55247
Giải ba
46885
69883
Giải tư
31214
09781
04085
01755
22499
09764
24710
Giải năm
7912
Giải sáu
3424
7452
4572
Giải bảy
857
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,2,4,6
1,5,724
83 
1,2,647
5,82,952,5,7
1,764
4,572,6
 81,3,52
995,9
 
Ngày: 14/07/2011
XSTN - Loại vé: 7K2
Giải ĐB
637714
Giải nhất
87478
Giải nhì
28693
Giải ba
28541
67627
Giải tư
92454
18848
48037
76153
27145
67454
08339
Giải năm
8822
Giải sáu
3903
2596
2498
Giải bảy
764
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,414
222,7
0,5,931,7,9
1,52,641,5,8
453,42
964
2,378
4,7,98 
393,6,8
 
Ngày: 07/07/2011
XSTN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
720811
Giải nhất
58815
Giải nhì
81827
Giải ba
16502
65803
Giải tư
39798
34856
83906
94927
50538
53861
99887
Giải năm
8407
Giải sáu
2986
4991
8446
Giải bảy
822
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6,7
1,6,911,5
0,222,3,72
0,238
 46
156
0,4,5,861
0,22,87 
3,986,7
 91,8