www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 18/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
232111
Giải nhất
76589
Giải nhì
19859
Giải ba
97251
51384
Giải tư
42470
37895
34215
41297
10198
20784
65490
Giải năm
6100
Giải sáu
1988
9438
7181
Giải bảy
925
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900
1,5,811,5
 25
 38
824 
1,2,951,9
 6 
970
3,82,981,42,82,9
5,890,5,7,8
 
Ngày: 11/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
724134
Giải nhất
99129
Giải nhì
82914
Giải ba
99640
08651
Giải tư
81980
41250
92172
85738
33943
55224
50875
Giải năm
9101
Giải sáu
3824
2410
4388
Giải bảy
020
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
8
01
0,510,4
720,42,9
434,82
1,22,340,3
750,1
 6 
 72,5
32,880,8
29 
 
Ngày: 04/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
142108
Giải nhất
63929
Giải nhì
67516
Giải ba
42798
99213
Giải tư
15443
11269
45753
79445
97127
56118
14773
Giải năm
5857
Giải sáu
9489
3634
7029
Giải bảy
045
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 08
 13,6,8
 27,92
1,4,5,734
343,52
4253,7
169
2,5,873
0,1,987,9
22,6,898
 
Ngày: 28/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
684009
Giải nhất
74838
Giải nhì
49812
Giải ba
74552
88000
Giải tư
99223
70622
84315
91663
40103
83975
69223
Giải năm
3128
Giải sáu
2291
0746
9692
Giải bảy
003
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600,32,9
912,5
1,2,5,922,32,8
02,22,638
 46
1,752
460,3
 75
2,38 
091,2
 
Ngày: 21/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
140515
Giải nhất
64526
Giải nhì
90075
Giải ba
53491
00084
Giải tư
42258
70490
68001
99919
43052
34033
43822
Giải năm
5757
Giải sáu
9351
0190
8860
Giải bảy
143
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
6,9201
0,5,915,9
2,522,6
3,433,7
843
1,751,2,7,8
260
3,575
584
1902,1
 
Ngày: 14/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
060206
Giải nhất
56349
Giải nhì
72841
Giải ba
13225
65351
Giải tư
31696
89759
59705
85599
80280
00688
55357
Giải năm
4613
Giải sáu
1026
2681
1732
Giải bảy
649
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
805,6
4,5,813
325,6
132
 41,92
0,2,751,7,9
0,2,96 
575
880,1,8
42,5,996,9
 
Ngày: 07/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
047517
Giải nhất
82159
Giải nhì
91718
Giải ba
98093
04848
Giải tư
93173
33124
87370
61949
94676
18772
16698
Giải năm
2428
Giải sáu
2906
2948
3952
Giải bảy
352
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
706
 17,8
52,724,8
7,93 
2482,9
 522,9
0,76 
170,2,3,6
9
1,2,42,98 
4,5,793,8