www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 17/02/2022
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
092286
Giải nhất
41904
Giải nhì
38087
Giải ba
84868
14498
Giải tư
61868
44315
84340
04233
55512
78479
08143
Giải năm
2738
Giải sáu
8412
5012
8384
Giải bảy
477
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
404
 123,5
132 
3,433,8
0,840,3,9
15 
8682
7,877,9
3,62,984,6,7
4,798
 
Ngày: 10/02/2022
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
569954
Giải nhất
27189
Giải nhì
23236
Giải ba
04857
86656
Giải tư
09048
63337
61871
38828
18078
07212
31596
Giải năm
0922
Giải sáu
8034
8464
6791
Giải bảy
560
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
60 
7,912
1,222,8
 34,6,7
3,5,648
 54,6,7
3,5,960,4,9
3,571,8
2,4,789
6,891,6
 
Ngày: 03/02/2022
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
321261
Giải nhất
98106
Giải nhì
27544
Giải ba
17084
51479
Giải tư
33227
39832
56150
33191
59084
61398
85583
Giải năm
7428
Giải sáu
7194
8103
8123
Giải bảy
397
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
503,6
6,91 
323,7,82
0,2,832
4,82,944
 50
061
2,979
22,983,42
791,4,7,8
 
Ngày: 27/01/2022
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
607239
Giải nhất
34021
Giải nhì
54353
Giải ba
79920
78204
Giải tư
47145
00958
01833
56494
59510
10418
57315
Giải năm
1757
Giải sáu
7278
8041
0780
Giải bảy
476
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804
2,4,610,5,8
 20,1
3,533,9
0,941,5
1,453,7,8
761
576,8
1,5,780
394
 
Ngày: 20/01/2022
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
902355
Giải nhất
00251
Giải nhì
46710
Giải ba
43269
43338
Giải tư
29824
40030
76606
52155
23859
83867
69990
Giải năm
5055
Giải sáu
9073
5354
2752
Giải bảy
903
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903,6
3,510
524
0,730,1,8
2,54 
5351,2,4,53
9
067,9
673
38 
5,690
 
Ngày: 13/01/2022
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
479371
Giải nhất
89835
Giải nhì
91119
Giải ba
78495
08844
Giải tư
86232
24531
39179
35712
14828
41180
78957
Giải năm
7175
Giải sáu
1914
3278
4322
Giải bảy
977
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,712,4,9
1,2,322,8
 31,2,5
1,42442
3,7,957
 6 
5,771,5,7,8
9
2,780
1,795
 
Ngày: 06/01/2022
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
859725
Giải nhất
04341
Giải nhì
86652
Giải ba
36063
52394
Giải tư
81319
37662
16177
92795
44724
76702
66948
Giải năm
6055
Giải sáu
2653
5083
4014
Giải bảy
106
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
414,9
0,5,624,5
5,6,83 
1,2,941,8
2,5,952,3,5
062,3,8
777
4,683
194,5