www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 16/09/2010
XSTN - Loại vé: L:9K3
Giải ĐB
766298
Giải nhất
60669
Giải nhì
54680
Giải ba
24258
45717
Giải tư
31241
52881
38555
82481
79508
23292
85127
Giải năm
5331
Giải sáu
1887
0132
3978
Giải bảy
615
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
808
3,4,8215,7
3,927
 31,2
 41
1,555,8
 69
1,2,878,9
0,5,7,980,12,7
6,792,8
 
Ngày: 09/09/2010
XSTN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
378254
Giải nhất
35005
Giải nhì
20444
Giải ba
20626
95454
Giải tư
53125
88693
65134
92600
04133
07417
78510
Giải năm
0659
Giải sáu
0604
6685
5341
Giải bảy
566
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,100,4,52
410,7
 25,6
3,933,4
0,3,4,5241,4
02,2,8542,9
2,666
17 
 85
593
 
Ngày: 02/09/2010
XSTN - Loại vé: L:9K1
Giải ĐB
853331
Giải nhất
98442
Giải nhì
06435
Giải ba
46989
34991
Giải tư
89491
37378
55593
30284
64987
95694
59859
Giải năm
1580
Giải sáu
5687
0700
4939
Giải bảy
104
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4
3,4,921 
42 
931,5,9
0,8,941,2
359
 6 
8278
780,4,72,9
3,5,8912,3,4
 
Ngày: 26/08/2010
XSTN - Loại vé: L:8K3
Giải ĐB
735799
Giải nhất
77123
Giải nhì
93563
Giải ba
86247
44349
Giải tư
93611
81987
72103
06583
03700
43398
42599
Giải năm
1972
Giải sáu
1519
2635
7784
Giải bảy
280
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3
1,711,9
723
0,2,6,835
847,9
35 
 63
4,871,2
980,3,4,7
1,4,9298,92
 
Ngày: 19/08/2010
XSTN - Loại vé: L:8K3
Giải ĐB
878204
Giải nhất
37763
Giải nhì
81596
Giải ba
16743
30761
Giải tư
26938
94232
02154
83997
49926
77972
78664
Giải năm
6670
Giải sáu
0131
5731
3383
Giải bảy
239
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
704
32,61 
3,726
3,4,6,8312,2,3,8
9
0,5,643
 54
2,961,3,4
970,2
383
396,7
 
Ngày: 12/08/2010
XSTN - Loại vé: L:8K2
Giải ĐB
511134
Giải nhất
10382
Giải nhì
77335
Giải ba
40838
09792
Giải tư
11304
23722
53604
16731
71556
02057
95157
Giải năm
4661
Giải sáu
9565
5154
1756
Giải bảy
889
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 042,5
3,61 
2,8,922
 31,4,5,8
02,3,54 
0,3,654,62,72
5261,5
527 
382,9
892
 
Ngày: 05/08/2010
XSTN - Loại vé: L:8K1
Giải ĐB
893347
Giải nhất
94444
Giải nhì
85344
Giải ba
63937
43853
Giải tư
73308
14634
02057
19118
50125
23263
28805
Giải năm
0259
Giải sáu
8119
2061
5224
Giải bảy
357
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
618,9
 24,5
5,634,7
2,3,42442,7
0,253,72,9
 61,3
3,4,5279
0,18 
1,5,79