www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 16/06/2011
XSTN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
195186
Giải nhất
66460
Giải nhì
48412
Giải ba
12335
98509
Giải tư
91559
84156
86244
11357
33101
61285
29162
Giải năm
7988
Giải sáu
1013
6913
4200
Giải bảy
634
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,9
012,32
1,62 
1234,5
3,444
3,856,7,9
5,7,860,2
576
885,6,8
0,59 
 
Ngày: 09/06/2011
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
705076
Giải nhất
86379
Giải nhì
20081
Giải ba
36860
41770
Giải tư
11038
87674
40281
13761
81557
10988
41580
Giải năm
7621
Giải sáu
6754
8669
6116
Giải bảy
218
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6,7,80 
2,6,8216,8
 21
 38
5,74 
 54,7
1,6,760,1,6,9
570,4,6,9
1,3,880,12,8
6,79 
 
Ngày: 02/06/2011
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
376656
Giải nhất
57257
Giải nhì
75028
Giải ba
72815
58286
Giải tư
99218
67329
28314
62867
85569
14539
08944
Giải năm
8357
Giải sáu
6567
5139
1596
Giải bảy
133
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 14,5,8
 28,92
333,92
1,444
156,72
5,8,9672,9
52,627 
1,286
22,32,696
 
Ngày: 26/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
858915
Giải nhất
59035
Giải nhì
97217
Giải ba
11299
98300
Giải tư
36604
96289
88506
71393
62156
31584
63341
Giải năm
8579
Giải sáu
9185
9832
8272
Giải bảy
284
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,4,6
415,7,9
3,72 
932,5
0,8241
1,3,856
0,56 
172,9
 842,5,9
1,7,8,993,9
 
Ngày: 19/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
292462
Giải nhất
65202
Giải nhì
41090
Giải ba
59692
07850
Giải tư
45103
24147
26059
53668
57806
98413
48422
Giải năm
2435
Giải sáu
1282
2952
8006
Giải bảy
808
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2,3,62
8
 13
0,2,5,6
8,9
22
0,135
 47
350,2,9
0262,8
47 
0,682
590,2
 
Ngày: 12/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
925151
Giải nhất
42926
Giải nhì
57616
Giải ba
17237
47021
Giải tư
32487
32298
69248
37300
81191
86052
52149
Giải năm
1315
Giải sáu
8787
4555
5671
Giải bảy
251
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
000
2,52,7,915,6
521,4,6
 37
248,9
1,5512,2,5
1,26 
3,8271
4,9872
491,8
 
Ngày: 05/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
106474
Giải nhất
51421
Giải nhì
40325
Giải ba
48824
50765
Giải tư
55031
34823
70158
57774
83475
26848
00702
Giải năm
7528
Giải sáu
4492
8073
3262
Giải bảy
336
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,2,311
0,6,921,3,4,5
8
2,731,6
2,7248
2,6,758
362,5
 73,42,5
2,4,58 
 92