www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 15/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
029682
Giải nhất
43751
Giải nhì
17969
Giải ba
76515
19701
Giải tư
53252
35778
22237
33386
24160
73909
21240
Giải năm
8485
Giải sáu
5504
8108
7412
Giải bảy
602
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4,601,2,4,8
9
0,512,5
0,1,5,82 
 37
040
1,851,2
860,9
378
0,7,882,5,6,8
0,69 
 
Ngày: 08/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
453006
Giải nhất
44827
Giải nhì
69160
Giải ba
11307
33588
Giải tư
74285
69187
91133
66756
57394
70103
49442
Giải năm
5076
Giải sáu
4314
3304
6799
Giải bảy
706
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
603,4,62,7
 14
427
0,3,633
0,1,942
856
02,5,760,3
0,2,876
885,7,8
994,9
 
Ngày: 01/10/2020
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
000757
Giải nhất
13545
Giải nhì
74580
Giải ba
66233
45338
Giải tư
91615
62511
01490
99860
57238
75496
76617
Giải năm
6876
Giải sáu
7296
1247
6064
Giải bảy
600
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,6,8,900
111,5,7
 2 
333,82
645,7
1,457
7,9360,4
1,4,576
3280
 90,63
 
Ngày: 24/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
438912
Giải nhất
55687
Giải nhì
97020
Giải ba
43408
21975
Giải tư
28047
43808
17900
82473
08025
35825
51758
Giải năm
1293
Giải sáu
5313
4486
0491
Giải bảy
940
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,82
912,3
120,52
1,7,93 
 40,7
22,7582
86 
4,873,5
02,5286,7
 91,3
 
Ngày: 17/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
508433
Giải nhất
33590
Giải nhì
43908
Giải ba
05308
92983
Giải tư
30304
39370
69555
77500
27330
66779
62032
Giải năm
0921
Giải sáu
5060
3829
6906
Giải bảy
116
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,7
9
00,4,6,82
216,8
321,9
3,830,2,3
04 
555
0,160
 70,9
02,183
2,790
 
Ngày: 10/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
635728
Giải nhất
46129
Giải nhì
99077
Giải ba
92130
29038
Giải tư
30883
76860
69349
02546
04295
42057
29254
Giải năm
5114
Giải sáu
6341
6767
9893
Giải bảy
048
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,608
414
 28,9
8,930,8
1,541,6,8,9
954,7
460,7
5,6,777
0,2,3,483
2,493,5
 
Ngày: 03/09/2020
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
900354
Giải nhất
42061
Giải nhì
69408
Giải ba
36682
62914
Giải tư
78110
32410
65838
96242
14617
84713
55322
Giải năm
7994
Giải sáu
6479
8874
4813
Giải bảy
289
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1208
6102,32,4,7
2,4,822
1238
1,5,7,942
654
 61,5
174,9
0,382,9
7,894