www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 15/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
994803
Giải nhất
27390
Giải nhì
29659
Giải ba
72574
03939
Giải tư
02335
79463
31926
24696
95017
69757
70362
Giải năm
0452
Giải sáu
0668
0974
9941
Giải bảy
491
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
903
4,917
5,626
0,635,9
7241
3,952,7,9
2,962,3,8
1,5742
68 
3,590,1,5,6
 
Ngày: 08/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
308121
Giải nhất
15602
Giải nhì
39594
Giải ba
11522
60861
Giải tư
98582
97683
58002
62228
66797
30617
27470
Giải năm
7581
Giải sáu
6059
4509
2954
Giải bảy
725
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,8022,9
2,6,817
02,2,821,2,5,8
83 
5,94 
254,9
 61
1,970
280,1,2,3
0,594,7
 
Ngày: 01/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
591801
Giải nhất
60808
Giải nhì
08739
Giải ba
62856
85985
Giải tư
50656
48745
71726
36924
45146
88500
84243
Giải năm
8237
Giải sáu
1791
3430
6605
Giải bảy
231
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,5,8
0,3,912
124,6
430,1,7,9
243,5,6
0,4,8562
2,4,526 
37 
085
391
 
Ngày: 25/08/2022
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
503225
Giải nhất
90979
Giải nhì
35627
Giải ba
74918
82591
Giải tư
48669
02522
12967
59838
75428
20292
34371
Giải năm
9377
Giải sáu
3368
6502
0034
Giải bảy
725
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 02
7,918
0,2,922,52,7,8
 34,8
34 
2257
 67,8,9
2,5,6,771,7,9
1,2,3,68 
6,791,2
 
Ngày: 18/08/2022
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
288238
Giải nhất
51788
Giải nhì
69618
Giải ba
21764
45536
Giải tư
29818
47240
21170
02439
27001
99237
72704
Giải năm
3918
Giải sáu
9823
1660
7724
Giải bảy
807
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,4,7
0183
 23,4
236,7,8,9
0,2,6,840
 5 
360,4
0,370
13,3,884,8
39 
 
Ngày: 11/08/2022
XSTN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
224778
Giải nhất
57236
Giải nhì
72801
Giải ba
00290
04892
Giải tư
09742
38471
96738
09659
53237
40920
21523
Giải năm
8578
Giải sáu
8671
7758
3737
Giải bảy
776
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,721 
4,920,3
236,72,8
 42
555,8,9
3,76 
32712,6,82
3,5,728 
590,2
 
Ngày: 04/08/2022
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
229166
Giải nhất
71433
Giải nhì
79768
Giải ba
86367
10942
Giải tư
24169
23340
09447
94780
51297
07119
87300
Giải năm
0909
Giải sáu
1341
1686
3720
Giải bảy
761
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,800,9
4,619
420
333
940,1,2,7
 5 
6,861,6,7,8
9
4,6,97 
680,6
0,1,694,7