www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 15/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
186526
Giải nhất
98030
Giải nhì
21157
Giải ba
14782
95662
Giải tư
97431
05985
16763
50772
86408
71517
53705
Giải năm
7553
Giải sáu
3525
0601
0736
Giải bảy
874
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
301,5,8
0,317
6,7,825,6
5,6230,1,6
74 
0,2,853,7
2,362,32
1,572,4
082,5
 9 
 
Ngày: 08/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
025605
Giải nhất
60905
Giải nhì
13160
Giải ba
44547
67309
Giải tư
96194
90523
88229
70911
83976
28660
91341
Giải năm
0129
Giải sáu
8240
3877
3750
Giải bảy
612
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,5,62052,9
1,411,2
123,92
23 
940,1,7
0250
7602
4,776,7
 8 
0,22,994,9
 
Ngày: 01/02/2024
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
549159
Giải nhất
15970
Giải nhì
63253
Giải ba
70709
79465
Giải tư
97095
21524
98958
31812
64080
34310
96504
Giải năm
4487
Giải sáu
4084
3837
2270
Giải bảy
027
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,72,804,9
 10,2,3
124,7
1,537
0,2,84 
6,953,8,9
 65
2,3,8702
580,4,7
0,595
 
Ngày: 25/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
742678
Giải nhất
97154
Giải nhì
48784
Giải ba
77492
30130
Giải tư
20488
98545
97417
04021
83124
45038
83825
Giải năm
7013
Giải sáu
0008
5473
3659
Giải bảy
823
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
308
213,7
921,3,4,5
1,2,730,8
2,5,845,8
2,454,9
 6 
173,8
0,3,4,7
8
84,8
592
 
Ngày: 18/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
993362
Giải nhất
52020
Giải nhì
80096
Giải ba
22761
29644
Giải tư
74069
40125
92730
67924
39838
93736
70974
Giải năm
8828
Giải sáu
1520
5950
1920
Giải bảy
724
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
23,3,50 
61 
6203,42,5,8
 30,6,8
22,4,744,9
250
3,961,2,9
 74
2,38 
4,696
 
Ngày: 11/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
934958
Giải nhất
44488
Giải nhì
31721
Giải ba
14794
47156
Giải tư
66085
13231
69497
00994
48994
38647
91997
Giải năm
2538
Giải sáu
1911
1965
1314
Giải bảy
939
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,311,4
 21
 31,8,9
1,6,9347
6,856,8
564,5
4,927 
3,5,885,8
3943,72
 
Ngày: 04/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
411630
Giải nhất
40440
Giải nhì
21661
Giải ba
18773
69133
Giải tư
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
Giải năm
1842
Giải sáu
9139
9205
4740
Giải bảy
519
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,4204,5
32,6,919
4,629
32,730,12,32,5
9
0402,2
0,35 
 61,2
 73
 8 
1,2,391