www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 14/05/2020
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
715676
Giải nhất
70156
Giải nhì
96872
Giải ba
56221
68697
Giải tư
88336
99970
16323
51318
55672
05542
52862
Giải năm
6266
Giải sáu
2269
0924
9222
Giải bảy
462
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
70 
218
2,4,62,7221,2,3,4
236
242
 56
3,5,6,72622,6,9
970,22,62
18 
697
 
Ngày: 07/05/2020
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
248057
Giải nhất
96967
Giải nhì
30807
Giải ba
95068
65392
Giải tư
62728
83470
95865
69676
42465
95065
95395
Giải năm
2444
Giải sáu
8402
7065
7954
Giải bảy
514
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
702,7
 14
0,8,928
 3 
1,4,544
64,954,7
7654,7,8
0,5,670,6
2,682
 92,5
 
Ngày: 30/04/2020
XSTN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
286308
Giải nhất
57510
Giải nhì
51319
Giải ba
46072
13093
Giải tư
40653
08689
55856
55649
55179
96869
85600
Giải năm
5401
Giải sáu
0572
5070
0136
Giải bảy
030
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,6
7
00,1,8
010,9
722 
5,930,6
 49
 53,6
3,560,9
 70,22,9
089
1,4,6,7
8
93
 
Ngày: 26/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
213852
Giải nhất
06614
Giải nhì
50441
Giải ba
73293
57363
Giải tư
83950
30781
53169
61798
56741
42877
48123
Giải năm
4536
Giải sáu
2500
2972
1961
Giải bảy
205
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,5
42,6,814
5,723
2,6,936
1412
050,2
361,3,9
772,7
981
693,8
 
Ngày: 19/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
819735
Giải nhất
86679
Giải nhì
98163
Giải ba
83295
15629
Giải tư
80794
22576
43452
23287
18713
83579
24679
Giải năm
3251
Giải sáu
0877
4582
0197
Giải bảy
321
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,513
5,821,9
1,635
94 
3,951,2
763,7
6,7,8,976,7,93
 82,7
2,7394,5,7
 
Ngày: 12/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
444253
Giải nhất
64654
Giải nhì
87874
Giải ba
65553
84400
Giải tư
37895
27209
17671
59325
60817
48615
00887
Giải năm
8787
Giải sáu
9319
8132
7732
Giải bảy
754
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,9
715,7,9
32,925
52322
52,74 
1,2,9532,42
 6 
1,8271,4
 872
0,192,5
 
Ngày: 05/03/2020
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
888846
Giải nhất
69484
Giải nhì
98976
Giải ba
54557
43691
Giải tư
24730
77708
85457
61607
71631
59271
18953
Giải năm
2618
Giải sáu
5950
0197
8454
Giải bảy
062
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,507,8
3,7,918
62 
5230,1
5,846
 50,32,4,72
4,762
0,52,971,6
0,184
 91,7