www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 14/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
494298
Giải nhất
83412
Giải nhì
65162
Giải ba
47543
92662
Giải tư
96379
67096
41880
04751
92164
98805
64098
Giải năm
9090
Giải sáu
1579
5269
9345
Giải bảy
760
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
6,8,905
512
1,62,72 
43 
643,5
0,451
960,22,4,9
 72,92
9280
6,7290,6,82
 
Ngày: 07/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
465833
Giải nhất
37159
Giải nhì
72591
Giải ba
24660
81207
Giải tư
99360
87928
31356
04269
37222
94482
55592
Giải năm
5148
Giải sáu
3955
2265
6524
Giải bảy
747
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
6207
91 
22,8,9222,4,8
333
247,8
5,655,6,9
5602,5,9
0,47 
2,482
5,691,2
 
Ngày: 31/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
826695
Giải nhất
71822
Giải nhì
44870
Giải ba
54832
58115
Giải tư
75140
07388
61967
06205
30141
29774
59123
Giải năm
1919
Giải sáu
4717
2354
1875
Giải bảy
222
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4,705
4152,7,9
22,3222,3
232
5,740,1
0,12,7,954
 67
1,670,4,5
888
195
 
Ngày: 24/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
867818
Giải nhất
30539
Giải nhì
30380
Giải ba
16295
76867
Giải tư
33163
07798
80127
79871
00504
95978
34870
Giải năm
4786
Giải sáu
2319
2957
1214
Giải bảy
654
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,4
714,8,9
 27
639
0,1,54 
954,7
863,7
2,5,670,1,8
1,7,980,6
1,395,8
 
Ngày: 17/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
152031
Giải nhất
88434
Giải nhì
39384
Giải ba
66587
00267
Giải tư
02065
04864
72260
56628
86797
45549
96238
Giải năm
8371
Giải sáu
7516
0294
3821
Giải bảy
950
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
2,3,716
 21,8
 31,4,8
3,6,8,949
650
160,4,5,72
62,8,971
2,384,7
494,7
 
Ngày: 10/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
380260
Giải nhất
11988
Giải nhì
70055
Giải ba
49158
87797
Giải tư
59025
13045
93376
60615
63945
29787
20467
Giải năm
5847
Giải sáu
9808
9152
2327
Giải bảy
113
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
608
 13,5
525,7
13 
 452,72
1,2,42,552,5,8
760,7
2,42,6,8
9
76
0,5,887,8
 97
 
Ngày: 03/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
851813
Giải nhất
68004
Giải nhì
17874
Giải ba
45091
63575
Giải tư
45681
51961
60778
26198
88991
83671
19891
Giải năm
2769
Giải sáu
4685
7587
9581
Giải bảy
642
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 04
6,7,82,9313,5
42 
13 
0,742
1,7,85 
 61,9
871,4,5,8
7,9812,5,7
6913,8