www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 13/10/2011
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
255124
Giải nhất
06828
Giải nhì
84630
Giải ba
73420
34427
Giải tư
53942
33178
14383
74990
82108
31556
93635
Giải năm
2253
Giải sáu
3680
1446
0439
Giải bảy
922
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,908
 1 
2,420,2,4,7
8
5,830,5,9
242,6
353,6,9
4,56 
278
0,2,780,3
3,590
 
Ngày: 06/10/2011
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
553736
Giải nhất
14808
Giải nhì
04481
Giải ba
77499
82110
Giải tư
36692
29424
01768
46312
63801
22317
29803
Giải năm
6012
Giải sáu
6191
8312
6367
Giải bảy
441
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
101,3,8
0,4,8,910,23,7
13,924
0,636
241
 5 
363,7,8
1,67 
0,681
991,2,9
 
Ngày: 29/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
410254
Giải nhất
54618
Giải nhì
17461
Giải ba
10985
11529
Giải tư
19737
41133
33440
09570
64700
45302
43209
Giải năm
6160
Giải sáu
5928
9580
3497
Giải bảy
415
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,7
8
00,2,9
4,615,8
028,9
333,7
540,1
1,854
 60,1
3,970
1,280,5
0,297
 
Ngày: 22/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
436563
Giải nhất
60730
Giải nhì
52763
Giải ba
52505
53292
Giải tư
61070
31772
64133
10307
46058
08597
84523
Giải năm
6105
Giải sáu
0738
7889
9020
Giải bảy
413
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7052,7
 12,3
1,7,920,3
1,2,3,6230,3,8
 4 
0258
 632
0,970,2
3,589
892,7
 
Ngày: 15/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
596183
Giải nhất
42580
Giải nhì
33289
Giải ba
63761
70033
Giải tư
06591
50500
65199
17839
89116
80702
12124
Giải năm
2611
Giải sáu
0377
2962
5310
Giải bảy
034
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,2
1,6,910,1,6
0,624
3,833,4,9
2,34 
 5 
161,2,8
777
680,3,9
3,8,991,9
 
Ngày: 08/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
896110
Giải nhất
81553
Giải nhì
86043
Giải ba
50778
71927
Giải tư
04095
10706
30279
57859
91634
61060
06917
Giải năm
3278
Giải sáu
5608
6811
8051
Giải bảy
853
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,606,8
1,510,1,7
 27
4,5234
343
6,951,32,9
060,5
1,2782,9
0,728 
5,795
 
Ngày: 01/09/2011
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
591655
Giải nhất
01047
Giải nhì
58472
Giải ba
38653
12057
Giải tư
02114
67201
03961
62308
08567
64053
96543
Giải năm
6999
Giải sáu
0667
6490
8883
Giải bảy
894
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
901,8
0,614
72 
4,52,83 
1,943,7,9
5532,5,7
 61,72
4,5,6272
083
4,990,4,9