www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 13/08/2009
XSTN - Loại vé: L:8K2
Giải ĐB
448767
Giải nhất
32593
Giải nhì
11288
Giải ba
49606
70511
Giải tư
68088
08000
72755
79275
03727
67320
32921
Giải năm
9339
Giải sáu
2279
4617
3028
Giải bảy
722
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,200,6
1,211,7
2,920,1,2,7
8
939
 4 
5,755
067
1,2,675,9
2,82882
3,792,3
 
Ngày: 06/08/2009
XSTN - Loại vé: L:8K1
Giải ĐB
551225
Giải nhất
86114
Giải nhì
76639
Giải ba
85242
79560
Giải tư
13718
26620
87792
51818
91595
65685
60464
Giải năm
0368
Giải sáu
5006
5101
1789
Giải bảy
446
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,601,6
014,82
4,9202,5
 39
1,642,6
2,8,95 
0,460,4,8
 7 
12,685,9
3,892,5
 
Ngày: 30/07/2009
XSTN - Loại vé: L:7K5
Giải ĐB
979187
Giải nhất
06309
Giải nhì
59161
Giải ba
35441
92650
Giải tư
49075
78682
91424
67951
63836
75686
05883
Giải năm
9608
Giải sáu
7225
3521
6118
Giải bảy
961
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
508,9
2,4,5,6218
8,921,4,5
836
241
2,750,1
3,8612
875
0,182,3,6,7
092
 
Ngày: 23/07/2009
XSTN - Loại vé: L:7K4
Giải ĐB
094795
Giải nhất
68936
Giải nhì
26765
Giải ba
04087
53993
Giải tư
15367
95205
10715
76608
27683
33208
84349
Giải năm
4702
Giải sáu
8440
5994
7098
Giải bảy
911
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,402,5,82
110,1,5
02 
8,936
940,9
0,1,6,95 
365,7
6,87 
02,983,7
493,4,5,8
 
Ngày: 16/07/2009
XSTN - Loại vé: L:7K3
Giải ĐB
854672
Giải nhất
31821
Giải nhì
87991
Giải ba
14863
98175
Giải tư
22614
06684
57820
91759
03430
30738
15903
Giải năm
2419
Giải sáu
2452
2338
0604
Giải bảy
991
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,303,4
2,9214,9
5,720,1
0,630,82
0,1,84 
752,9
 63
772,5,7
3284
1,5912
 
Ngày: 09/07/2009
XSTN - Loại vé: L:7K2
Giải ĐB
170206
Giải nhất
41072
Giải nhì
72994
Giải ba
58876
65665
Giải tư
39746
34915
88592
65067
50839
39126
90254
Giải năm
3275
Giải sáu
6850
9117
1911
Giải bảy
098
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
506
111,5,7
7,926
333,9
5,946
1,6,750,4
0,2,4,765,7
1,672,5,6
98 
392,4,8
 
Ngày: 02/07/2009
XSTN - Loại vé: L:7K1
Giải ĐB
527020
Giải nhất
72963
Giải nhì
56664
Giải ba
14770
78588
Giải tư
29875
32448
48966
07222
42288
45799
83666
Giải năm
2499
Giải sáu
9569
2617
8183
Giải bảy
135
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
 17
2,820,2
6,835
648
3,75 
6263,4,62,9
170,5
4,8282,3,82
6,92992