www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 12/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
925151
Giải nhất
42926
Giải nhì
57616
Giải ba
17237
47021
Giải tư
32487
32298
69248
37300
81191
86052
52149
Giải năm
1315
Giải sáu
8787
4555
5671
Giải bảy
251
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
000
2,52,7,915,6
521,4,6
 37
248,9
1,5512,2,5
1,26 
3,8271
4,9872
491,8
 
Ngày: 05/05/2011
XSTN - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
106474
Giải nhất
51421
Giải nhì
40325
Giải ba
48824
50765
Giải tư
55031
34823
70158
57774
83475
26848
00702
Giải năm
7528
Giải sáu
4492
8073
3262
Giải bảy
336
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,2,311
0,6,921,3,4,5
8
2,731,6
2,7248
2,6,758
362,5
 73,42,5
2,4,58 
 92
 
Ngày: 28/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
820175
Giải nhất
89574
Giải nhì
79893
Giải ba
14669
64785
Giải tư
55348
47499
62639
77861
18343
95690
07232
Giải năm
8986
Giải sáu
2274
8699
7678
Giải bảy
134
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,61 
32 
4,931,2,4,9
3,7243,8
7,85 
861,9
 742,5,8
4,785,6
3,6,9290,3,92
 
Ngày: 21/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
601785
Giải nhất
62308
Giải nhì
66790
Giải ba
35160
96247
Giải tư
71876
40246
62577
53323
19476
81774
12799
Giải năm
5396
Giải sáu
9982
8831
9603
Giải bảy
924
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
6,903,8
31 
8,923,4
0,231
2,746,7
85 
4,72,960
4,774,62,7
082,5
990,2,6,9
 
Ngày: 14/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
494298
Giải nhất
83412
Giải nhì
65162
Giải ba
47543
92662
Giải tư
96379
67096
41880
04751
92164
98805
64098
Giải năm
9090
Giải sáu
1579
5269
9345
Giải bảy
760
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
6,8,905
512
1,62,72 
43 
643,5
0,451
960,22,4,9
 72,92
9280
6,7290,6,82
 
Ngày: 07/04/2011
XSTN - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
465833
Giải nhất
37159
Giải nhì
72591
Giải ba
24660
81207
Giải tư
99360
87928
31356
04269
37222
94482
55592
Giải năm
5148
Giải sáu
3955
2265
6524
Giải bảy
747
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
6207
91 
22,8,9222,4,8
333
247,8
5,655,6,9
5602,5,9
0,47 
2,482
5,691,2
 
Ngày: 31/03/2011
XSTN - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
826695
Giải nhất
71822
Giải nhì
44870
Giải ba
54832
58115
Giải tư
75140
07388
61967
06205
30141
29774
59123
Giải năm
1919
Giải sáu
4717
2354
1875
Giải bảy
222
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4,705
4152,7,9
22,3222,3
232
5,740,1
0,12,7,954
 67
1,670,4,5
888
195