www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 10/12/2009
XSTN - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
426666
Giải nhất
42376
Giải nhì
75454
Giải ba
16697
12827
Giải tư
37922
84811
49628
67274
89093
22020
32844
Giải năm
6294
Giải sáu
0526
0848
3714
Giải bảy
304
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
204
111,42
220,2,6,7
8
93 
0,12,4,5
7,9
44,8
 54
2,6,766
2,974,6
2,48 
 93,4,7
 
Ngày: 03/12/2009
XSTN - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
288851
Giải nhất
22636
Giải nhì
35680
Giải ba
77859
95524
Giải tư
79602
99904
14157
17048
38929
67230
85171
Giải năm
5402
Giải sáu
2350
0829
9956
Giải bảy
199
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8022,4
5,71 
0224,92
 30,6
0,248
 50,1,6,7
9
3,5,76 
571,6
480
22,5,999
 
Ngày: 26/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
356688
Giải nhất
88776
Giải nhì
35006
Giải ba
55201
02036
Giải tư
54444
64545
50254
09124
72415
66223
19640
Giải năm
3104
Giải sáu
0968
5672
6495
Giải bảy
539
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
401,4,6
012,5
1,723,4
236,9
0,2,4,540,4,5
1,4,954
0,3,768
 72,6
6,888
395
 
Ngày: 19/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
084824
Giải nhất
82553
Giải nhì
99907
Giải ba
15275
34919
Giải tư
26556
62527
75346
07859
63283
95809
03321
Giải năm
9509
Giải sáu
3023
7163
6753
Giải bảy
895
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 07,92
219
 21,3,4,72
2,52,6,83 
246
7,9532,6,9
4,563
0,2275
 83
02,1,595
 
Ngày: 12/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
675567
Giải nhất
12414
Giải nhì
75238
Giải ba
57088
39275
Giải tư
36713
40854
66214
40287
07209
67594
07341
Giải năm
6846
Giải sáu
9413
5602
2482
Giải bảy
942
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4132,42
0,4,82 
1238
12,5,941,2,6
754
467
6,875
3,882,7,8
094
 
Ngày: 05/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
945385
Giải nhất
62777
Giải nhì
25395
Giải ba
26931
36552
Giải tư
97952
06645
27810
55008
20217
66068
84544
Giải năm
3740
Giải sáu
4764
0629
9787
Giải bảy
396
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,408
310,7
5229
 31
4,640,4,5
4,8,9522,6
5,964,8
1,7,877
0,685,7
295,6
 
Ngày: 29/10/2009
XSTN - Loại vé: L:10K5
Giải ĐB
646025
Giải nhất
93587
Giải nhì
00430
Giải ba
15515
71906
Giải tư
40196
75202
50430
81581
68191
84763
51437
Giải năm
8609
Giải sáu
7229
5968
2050
Giải bảy
349
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
32,502,3,6,9
8,915
025,9
0,6302,7
 49
1,250
0,963,8
3,87 
681,7
0,2,491,6