www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 10/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
978402
Giải nhất
10321
Giải nhì
12678
Giải ba
17528
39035
Giải tư
72680
66756
14634
12990
13616
65104
61689
Giải năm
5518
Giải sáu
8145
4473
1643
Giải bảy
524
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4
216,8
021,4,8
4,734,5
0,2,343,5
3,456
1,56 
 73,8
1,2,7,980,9
890,8
 
Ngày: 03/11/2022
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
862273
Giải nhất
17112
Giải nhì
80688
Giải ba
28127
79133
Giải tư
24595
97273
51546
25648
11951
13206
03823
Giải năm
3944
Giải sáu
6360
9243
1064
Giải bảy
196
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
606
512
1,723,7
2,3,4,7233
4,643,4,6,8
951
0,4,960,4
272,32
4,888
 95,6
 
Ngày: 27/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
613199
Giải nhất
53302
Giải nhì
73274
Giải ba
18990
61995
Giải tư
95300
96338
18609
93910
03916
81885
26174
Giải năm
9500
Giải sáu
4110
0445
2689
Giải bảy
506
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
02,12,9002,2,6,9
 102,6
02 
 38
7245,7
4,8,95 
0,16 
4742
385,9
0,8,990,5,9
 
Ngày: 20/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
737074
Giải nhất
58603
Giải nhì
61809
Giải ba
10442
09621
Giải tư
86387
99112
79624
77479
16612
05958
38696
Giải năm
8177
Giải sáu
4753
3358
6339
Giải bảy
993
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,9
0,2122
12,421,4
0,5,939
2,742
 53,82
96 
7,874,7,9
5287
0,3,793,6
 
Ngày: 13/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
054027
Giải nhất
27129
Giải nhì
15987
Giải ba
67813
70411
Giải tư
51716
95989
46024
34403
29589
93403
28145
Giải năm
4751
Giải sáu
2158
5495
2232
Giải bảy
007
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 032,72
1,511,3,6
324,7,9
02,132
245
4,951,8
16 
02,2,87 
587,92
2,8295
 
Ngày: 06/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
843552
Giải nhất
78554
Giải nhì
16114
Giải ba
51730
15102
Giải tư
86984
75575
07865
72096
77392
70935
30071
Giải năm
9305
Giải sáu
3492
8904
2913
Giải bảy
502
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
3022,4,5
713,4
02,5,922 
130,5
0,1,5,84 
0,3,6,752,4
965
 71,5
 84
9922,6,9
 
Ngày: 29/09/2022
XSTN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
415740
Giải nhất
30029
Giải nhì
42845
Giải ba
74567
65252
Giải tư
43180
43746
06553
49128
35145
39163
32821
Giải năm
7233
Giải sáu
8532
4819
4701
Giải bảy
814
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,801
0,214,9
3,521,8,9
3,5,632,3
140,52,6
4252,3
4,863,7
67 
280,6
1,29